Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.466 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 13695-9:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 9: Xác định độ cứng Track – Test methods for fastening systems – Part 9: Determination of stiffness |
162 |
TCVN 13695-10:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 10: Thử nghiệm xác định lực chống nhổ lõi Track – Test methods for fastening systems – Part 10: Proof load test for pull – out resistance |
163 |
TCVN 13782:2023Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) − Quy định kỹ thuật đối với LNG sử dụng làm nhiên liệu cho ứng dụng hàng hải Natural gas – Energy determination |
164 |
TCVN 7447-7-722:2023Hệ thống lắp đặt điện hạ áp – Phần 7-722: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt – Nguồn cấp cho xe điện Low voltage electrical installations – Part 7-722: Requirements for special installations or locations – Supplies for electric vehicles |
165 |
TCVN 13078-25:2023Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 25: Thiết bị cấp điện một chiều cho xe điện có bảo vệ dựa trên phân cách về điện Electric vehicle conductive charging system – Part 25: DC EV supply equipment where protection relies on electrical separation |
166 |
TCVN 13724-7:2023Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 7: Cụm lắp ráp dùng cho các ứng dụng đặc biệt như bến du thuyền, khu vực cắm trại, khu vực chợ, trạm sạc xe điện Low-voltage switchgear and controlgear assemblies – Part 7: Assemblies for specific applications such as marinas, camping sites, market squares, electric vehicle charging stations |
167 |
|
168 |
|
169 |
TCVN 13708:2023Thực hành nông nghiệp tốt đối với cơ sở sản xuất halal Good agricultural practices for halal farm |
170 |
|
171 |
TCVN 13710:2023Thực phẩm halal – Yêu cầu đối với giết mổ động vật Halal foods – Animal slaughtering requirements |
172 |
|
173 |
TCVN 13650:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định chiều dài và đường kính viên nén gỗ Solid biofuels – Determination of length and diameter of pellets |
174 |
TCVN 13652:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng tro Solid biofuels - Determination of ash content |
175 |
TCVN 13653:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định nhiệt lượng Solid biofuels - Determination of calorific value |
176 |
TCVN 5739:2023Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện chữa cháy – Thiết bị đầu nối Firefighting and protection – Fire equipment – Connecting heads |
177 |
TCVN 12366-4:2023Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy – Phương pháp thử và yêu cầu đối với phương tiện bảo vệ cá nhân dùng cho người chữa cháy có nguy cơ phơi với nhiệt và/hoặc lửa ở mức độ cao trong khi chữa cháy tại công trình – Phần 4: Găng tay PPE for firefighters – Test methods and requirements for PPE used byfirefighters who are at risk of exposure to high levels of heat and/or flame while fighting fires occurring in structures – Part 4: Gloves |
178 |
TCVN 13877-2:2023Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy bằng bột – Phần 2: Yêu cầu thiết kế Fire protection – Powder firefighting system – Part 2: Design requirements |
179 |
TCVN 13878:2023Phòng cháy chữa cháy – Hầm đường bộ – Yêu cầu thiết kế Fire protection – Road Tunnels – Design requirements |
180 |
TCVN 13690:2023Máy kéo nông nghiệp – Áp suất thủy lực cho công cụ Agricultural tractors – Hydraulic pressure for implement |