Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.974 kết quả.

Searching result

121

TCVN 14429:2025

Hướng dẫn sử dụng công bố dinh dưỡng và công bố khuyến cáo về sức khỏe

Guidelines for use of nutrition and health claims

122

TCVN 14430:2025

Thực phẩm đóng hộp dành cho trẻ đến 36 tháng tuổi

Canned baby foods

123

TCVN 14431:2025

Sữa, sản phẩm sữa, thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định khoáng chất và nguyên tố vết – Phương pháp đo phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng cao tần (ICP-AES)

Milk, milk products, infant formula and adult nutritionals – Determination of minerals and trace elements – Inductively coupled plasma atomic emission spectrometry (ICP-AES) method

124

TCVN 14432:2025

Sữa, sản phẩm sữa, thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định chloride – Phương pháp chuẩn độ điện thế

Milk, milk products, infant formula and adult nutritionals – Determination of chloride – Potentiometric titration method

125

TCVN 14433:2025

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định fructan – Phương pháp sắc ký trao đổi anion hiệu năng cao với detector đo dòng xung (HPAEC-PAD) sau khi xử lý bằng enzym

Infant formula and adult nutritionals – Determination of fructans – High performance anion exchange chromatography with pulsed amperometric detection (HPAEC-PAD) after enzymatic treatment

126

TCVN 11858:2025

Máy lọc không khí – Yêu cầu về tính năng và phương pháp thử

Air purifiers – Performance requirements and test method

127

TCVN 5006:2025

Quả có múi – Hướng dẫn bảo quản

Citrus fruits – Guidelines for storage

128

TCVN 14424:2025

Hoa atisô – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Artichokes – Specification and test methods

129

TCVN 14425:2025

Ớt cay quả tươi

Chilli peppers

130

TCVN 14426:2025

Ớt ngọt quả tươi

Sweet pepper

131

TCVN 14427:2025

Rau muống tươi

Water convolvulus

132

TCVN 14428:2025

Dừa già quả tươi

Mature coconut

133

TCVN 13228:2025

Rô bốt – Từ vựng

Robotics – Vocabulary

134

TCVN 13230:2025

Rô bốt cho môi trường công nghiệp – Hệ thống thay đổi tự động khâu tác động cuối – Từ vựng

Robots for industrial environments – Automatic end effector exchange systems – Vocabulary

135

TCVN 13233-3:2025

Rô bốt – Tiêu chí tính năng và phương pháp thử liên quan đến rô bốt dịch vụ – Phần 3: Tay máy

Robotics – Performance criteria and related test methods for service robots – Part 3: Manipulation

136

TCVN 13233-4:2025

Rô bốt – Tiêu chí tính năng và phương pháp thử liên quan đến rô bốt dịch vụ – Phần 4: Rô bốt hỗ trợ vùng lưng dưới

Robotics – Performance criteria and related test methods for service robots – Part 4: Lower–back support robots

137

TCVN 14445:2025

Tay máy rô bốt công nghiệp – Cầm nắm đối tượng bằng bàn tay kẹp – Từ vựng và trình bày các đặc tính

Manipulating industrial robots – Object handling with grasp – type grippers – Vocabulary and presentation of characteristics

138

TCVN 14446:2025

Rô bốt di động – Từ vựng

Mobile Robots – Vocabulary

139

TCVN 14447-1:2025

Rô bốt – Hệ mô đun cho rô bốt dịch vụ – Phần 1: Yêu cầu chung

Robotics – Modularity for service robots – Part 1: General requirements

140

TCVN 10170-1:2025

Điều kiện kiểm trung tâm gia công – Phần 1: Kiểm hình học máy có trục chính nằm ngang (trục Z nằm ngang)

Test conditions for machining centres Part 1: Geometric tests for machines with horizontal spindle (horizontal Zaxis)

Tổng số trang: 599