Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.069 kết quả.
Searching result
18081 |
TCVN 2672:1978Nước uống. Phương pháp xác định độ cứng tổng số Drinking water. Determination of total hardness |
18082 |
TCVN 2673:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng clo tự do Drinking water. Determination of free chlorine content |
18083 |
TCVN 2674:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng beryli Drinking water. Determination of beryllium content |
18084 |
TCVN 2675:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng molypđen Drinking water. Determination of the molybdenum content |
18085 |
TCVN 2676:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chì và kẽm trong cùng một mẫu Drinking water. Determination of lead and zinc contents in one sample |
18086 |
TCVN 2677:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng bạc Drinking water. Determination of silver content |
18087 |
TCVN 2678:1978Nước uống. Phương pháp phân tích hoá học. Đơn vị đo độ cứng Drinking water. Method of chemical analysis. Measuring unit of hardness |
18088 |
TCVN 2679:1978Nước uống. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Lấy mẫu Drinking water. Method for the bacteriological analysis. Sampling |
18089 |
TCVN 2680:1978Nước uống. Phương pháp phân tích vi sinh vật Drinking water. Determination of micro-organisms |
18090 |
|
18091 |
TCVN 2684:1978Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định khối lượng riêng bằng cân Movetphan Petroleum and petroleum products. Determination of specific mass by Mohz-Westphal balance |
18092 |
TCVN 2685:1978Nhiên liệu động cơ. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh mercaptan Engine fuels. Determination of mercaptanic sulphur content |
18093 |
TCVN 2686:1978Dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng muối clorua Petroleum and petroleum products. Determination of chloride salts content |
18094 |
TCVN 2687:1978Dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ Petroleum and petroleum products. Determination of nitrogen content |
18095 |
TCVN 2688:1978Mỡ bôi trơn. Phương pháp xác định hàm lượng tro sunfat hóa Lubricanting greases - Method for the determination of sulfated ash |
18096 |
|
18097 |
TCVN 2691:1978Dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định khối lượng riêng bằng picnomet Petroleum and petroleum products - Determination of specific density by pycnometer |
18098 |
TCVN 2696:1978Mỡ bôi trơn. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất cơ học trong mỡ khi dùng axit clohyđric phân hủy mỡ Lubricanting grease - Method for the determination of nieclianical linpuntiep content by hydrocloric acid decomposition |
18099 |
TCVN 2697:1978Mỡ bôi trơn. Phương pháp xác định nhiệt độ nhỏ giọt Lubriceting gresses - Method of test for dropping point |
18100 |
TCVN 2698:1978Sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định thành phần cất Petroleum products - Test method for distillation |