Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.997 kết quả.
Searching result
16461 |
TCVN 2543:1986Vòng chặn phẳng đàn hồi và rãnh lắp vòng chặn - Yêu cầu kỹ thuật Retaining spring flat thrust rings and grooves for them - Specifications |
16462 |
|
16463 |
|
16464 |
|
16465 |
TCVN 268:1986Máy phay công xôn. Kích thước cơ bản Knee-and-column milling machines. Basic dimensions |
16466 |
|
16467 |
TCVN 2739:1986Thuốc trừ dịch hại. Phương pháp xác định độ axit và độ kiềm Pesticides - Method for determination of acid and base contents |
16468 |
|
16469 |
|
16470 |
TCVN 2742:1986Thuốc trừ sâu và tuyến trùng. Furadan 3% dạng hạt Insecticides and nematicide carbofuran 3% granule |
16471 |
TCVN 2744:1986Thuốc trừ dịch hại. Phương pháp xác định hàm lượng nước Pesticides - Method for the determination of water contents |
16472 |
TCVN 281:1986Đinh tán thép. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật Rivets. Classification and specifications |
16473 |
TCVN 283:1986Đinh tán mũ nửa chìm ghép chắc. Kích thước Tight fitted raised countersunk head rivets. Dimensions |
16474 |
|
16475 |
|
16476 |
|
16477 |
|
16478 |
|
16479 |
|
16480 |
TCVN 3146:1986Công việc hàn điện. Yêu cầu chung về an toàn Electric welding works. General safety requirements |