Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

8441

TCVN 9340:2012

Hỗn hợp bê tông trộn sẵn - Yêu cầu cơ bản đánh giá chất lượng và nghiệm thu.

Ready-mixed concrete - Specification and acceptance

8442

TCVN 9342:2012

Công trình bê tông cốt thép toàn khối xây dựng bằng cốp pha trượt. Thi công và nghiệm thu

Monolitic reinforced concrete structures constructed by slipform. Construction and acceptance

8443

TCVN 9337:2012

Bê tông nặng. Xác định độ thấm ion clo bằng phương pháp đo điện lượng

Heavy concrete. Method for electrical indication of concrete\'s ability to resist chloride ion penetration

8444

TCVN 9338:2012

Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp xác định thời gian đông kết.

Heavyweight concrete mixtures. Determination of time of setting

8445

TCVN 9339:2012

Bê tông và vữa xây dựng - Phương pháp xác định pH bằng máy đo pH

Concrete and Mortar - Method for determination of pH by pH meter

8446

TCVN 9336:2012

Bê tông nặng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat

Heavy Concrete. Method for Determination of sulfate content

8447

TCVN 9334:2012

Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén bằng súng bật nẩy

Heavy weight concrete - Method for determination of compressive strength by rebound hammer

8448

TCVN 9335:2012

Bê tông nặng. Phương pháp thử không phá hủy. Xác định cường độ nén sử dụng kết hợp máy đo siêu âm và súng bật nẩy

Heavy concrete. Nondestructive testing method. Determination of compressive strength by using combination of ultrasonic equipment and rebound hammer.

8449

TCVN 9332:2012

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Hướng dẫn ước lượng độ không đảm bảo đo đối với các phép phân tích định lượng

Microbiology of food and animal feeding stuffs -- Guidelines for the estimation of measurement uncertainty for quantitative determinations

8450

TCVN 9333:2012

Thực phẩm. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ và sắc ký lỏng khối phổ hai lần. Phương pháp quechers

Foods. Determination of pesticides residue by gas chromatography mass spectrometry and liquid chromatography tandem mass spectrometry. Quechers method

8451

TCVN 9331:2012

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Hướng dẫn và các yêu cầu cụ thể thử nghiệm thành thạo thông qua so sánh liên phòng thử nghiệm

Microbiology of food and animal feeding stuffs -- Specific requirements and guidance for proficiency testing by interlaboratory comparison

8452

TCVN 9330-2:2012

Sữa và sản phẩm sữa. Kiếm soát chất lượng trong phòng thử nghiệm vi sinh vật - Phần 2: Xác định độ tin cậy số đếm khuẩn lạc của các đĩa song song và các bước pha loãng liên tiếp

Milk and milk products -- Quality control in microbiological laboratories -- Part 2: Determination of the reliability of colony counts of parallel plates and subsequent dilution steps

8453

TCVN 9328:2012

Máy làm đất. Phương pháp xác định các kích thước quay vòng của máy bánh lốp

Earth-moving machinery. Methods for determining the turning dimensions of wheeled machines

8454

TCVN 9329:2012

Máy làm đất. Máy đào thủy lực. Sức nâng

Earth-moving machinery. Hydraulic excavators. Lift capacity

8455

TCVN 9330-1:2012

Sữa và sản phẩm sữa. Kiếm soát chất lượng trong phòng thử nghiệm vi sinh vật - Phần 1: Đánh giá năng lực thực hiện đếm khuẩn lạc

Milk and milk products -- Quality control in microbiological laboratories -- Part 1: Analyst performance assessment for colony counts

8456

TCVN 9327:2012

Máy làm đất. Phương pháp đo khối lượng toàn bộ máy, thiết bị công tác và các bộ phận cấu thành của máy

Earth-moving machinery. Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components

8457

TCVN 9324:2012

Máy làm đất. Máy đào thủy lực. Phương pháp đo lực đào

Earth-moving machinery. Hydraulic excavators. Methods of measuring tool forces

8458

TCVN 9325:2012

Máy làm đất. Phương pháp xác định tốc độ di chuyển

Earth-moving machinery. Determination of ground speed

8459

TCVN 9326:2012

Máy làm đất. Phương pháp đo thời gian dịch chuyển của bộ phận công tác

Earth-moving machinery. Method for measurement of tool movement time

8460

TCVN 9321:2012

Máy làm đất. Phương pháp xác định trọng tâm

Earth-moving machinery. Method for locating the centre of gravity

Tổng số trang: 949