-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13144:2020Tinh dầu oải hương lá rộng (Lavandula latifolia Medikus) Essential oil of spike lavender (Lavandula latifolia Medikus), Spanish type |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6637:2000Chất lượng nước. Xác định sunfua hoà tan. Phương pháp đo quang dùng metylen xanh Water quality. Determination of dissolved sulfide. Photometric method using methylen blue |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7447-6:2011Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 6: Kiểm tra xác nhận. Low-voltage electrical installations. Part 6: Verification |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 125:1963Đai ốc tai hồng - Kích thước Fly nuts. Dimension |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8656-1:2010Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC). Thuật ngữ hài hòa. Phần 1: Thuật ngữ chung liên quan đến AIDC Information technology. Automatic identification and data capture (AIDC) techniques. Harmonized vocabulary. Part 1: General terms relating to AIDC |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 47:1963Phần cuối của bulông, vít và vít cấy - Kích thước Screw, bolt and stud ends - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6620:2000Chất lượng nước. Xác định amoni. Phương pháp điện thế Water quality. Determination of ammonium. Potentiometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6658:2000Chất lượng nước. Xác định crom (VI). Phương pháp đo phổ dùng 1,5-Diphenylcacbazid Water quality. Determination of chromium (VI). Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 1809:1976Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo thanh răng System for design documentation. Rules of making construction drawings of racks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 6071:2013Sét để sản xuất clanhke xi măng pooc lăng Clay for portland cement clinker prodution |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 318:1997Than và cốc. Tính kết quả phân tích trên những cơ sở khác nhau Coal and coke - Calculation of analyses to different bases |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN ISO 9004:2018Quản lý chất lượng – Chất lượng của tổ chức – Hướng dẫn để đạt được thành công bền vững Quality management – Quality of an organization – Guidance to achieve sustained success |
288,000 đ | 288,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 9900-2-10:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-10: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - sợi dây nóng đỏ và quy trình thử nghiệm chung Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire apparatus and common test procedure |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,460,000 đ |