• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7141:2002

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định phospho tổng số. Phương pháp quang phổ

Meat and meat products. Determination of total phosphorus content. Spectrometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4538:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X12: Độ bền màu với ma sát

Textiles. Tests for colour fastness. Part X12: Colour fastness to rubbing

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7148-1:2002

Dụng cụ nấu bếp bằng gốm tiếp xúc với thực phẩm. Sự thôi ra của chì và cađimi. Phần 1: Phương pháp thử

Ceramic cookware in contact with food. Release of lead and cadmium. Part 1: Method of test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 140:1964

Xi măng. Phương pháp thử cơ lý

Cement. Physico-mechanical tests

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 10789:2015

Malt. Xác định hàm lượng chất chiết. 19

Malt. Determination of extract content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 9899-2:2013

Phương pháp đo ESL. Phần 2: Tụ điện lắp đặt bề mặt dùng trong thiết bị điện tử

ESL measuring method. Part 2: Surface mount capacitors for use in electronic equipment

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ