-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4927:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phương pháp thử Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Test methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7576-6:2006Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng của động cơ đốt trong. Phần 6: Thử áp suất nổ tĩnh Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 6: Static burst pressure test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6475:1999Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường biển Rules for the classification and technical supervision of subsea pipeline systems |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9899-2:2013Phương pháp đo ESL. Phần 2: Tụ điện lắp đặt bề mặt dùng trong thiết bị điện tử ESL measuring method. Part 2: Surface mount capacitors for use in electronic equipment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |