• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10026:2020

Chất lượng không khí – Phương pháp xác định hàm lượng mercaptan

Standard test method for mercaptan content of the atmosphere

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6524:1999

Thép tấm kết cấu cán nguội

Cold-reduced steel sheet of structural quality

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN ISO 14044:2011

Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm. Yêu cầu và hướng dẫn.

Environmental management. Life cycle assessment. Requirements and guidelines

240,000 đ 240,000 đ Xóa
4

TCVN 9035:2011

Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng xi măng trong xây dựng

Guide to the selection and use of cement in construction.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6561:1999

An toàn bức xạ ion hoá tại các cơ sở X quang y tế

Radiation protection for medical installations using X-ray machine

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN ISO 31000:2018

Quản lý rủi ro - Hướng dẫn

Risk management – Guidelines

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 5624-1:2009

 Danh mục giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật và giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật ngoại lai. Phần 1: Theo hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật

Lists of maximum residue limits for pesticides and extraneous maximum residue limits. Section 1: By pesticides

444,000 đ 444,000 đ Xóa
8

TCVN 9900-11-40:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-40: Ngọn lửa thử nghiệm - Thử nghiệm xác nhận - Hướng dẫn. 18

Fire hazard testing - Part 11-40: Test flames - Confirmatory tests - Guidance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,284,000 đ