-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5033:1989Tụ điện có điện dung không đổi. Phương pháp đo tổng trở Monstant capacitors. Measuring methods for impedance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7631:2019Giấy – Xác định độ chịu bục Paper − Determination of bursting strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9899-1:2013Phương pháp đo ESL. Phần 1: Tụ điện có chân bằng dây dẫn dùng trong thiết bị điện tử ESL measuring method. Part 1: Capacitors with lead terminal for use in electronic equipment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||