• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5248:1990

Cà phê - Thuật ngữ và giải thích về thử nếm

Coffee - Vocabulary and determination

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6537:1999

Cà phê nhân đóng bao. Xác định độ ẩm (phương pháp chuẩn)

Green coffee. Determination of moisture content (Basic reference method)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7563-17:2009

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 17: Cơ sở dữ liệu

Information technology. Vocabulary. Part 17: Database

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 13217:2020

Máy làm đất – Máy ủi – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Dozers - Terminology and commercial specifications

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 9900-11-5:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-5: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa hình kim - Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn. 18

Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ