• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13974:2024

Máy sấy quần áo – Hiệu suất năng lượng

Clothes tumble driers – Energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11425:2016

Tinh dầu sả chanh (Cymbopogon Citratus)

Oil of lemongrass (Cymbopogon citratus)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 1876:1976

Bulông đầu sáu cạnh (thô). Kết cấu và kích thước

Hexagon head bolts (rough). Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 13986-1:2024

Vật liệu nền polypropylen định hướng hai chiều (BOPP) công nghệ cao – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

High–tech biaxially–oriented polypropylene (BOPP) backing substrate – Part 1: Specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 5529:1991

Thuật ngữ hóa học. Những nguyên tắc cơ bản

Chemical terms. Basic principles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 13970:2024

Máy hút bụi – Hiệu suất năng lượng

Vacuum cleaners – Energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 13952:2024

Nước nuôi trồng thủy sản – Nước ngọt – Yêu cầu chất lượng

Water for aquaculture – Freshwater – Quality Requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 9900-2-12:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-12: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử chỉ số cháy bằng sợi dây nóng đỏ (GWFI) đối với vật liệu

Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability index (GWFI) test method for materials

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ