Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
7401 |
|
7402 |
TCVN 9238:2013Sự phát xạ nguồn tĩnh - Xác định lưu lượng thể tích dòng khí trong ống dẫn khí - Phương pháp tự động Stationary source emissions -- Determination of the volume flowrate of gas streams in ducts -- Automated method |
7403 |
|
7404 |
TCVN 9108-2:2013Thông tin và tư liệu - Nguyên tắc và yêu cầu chức năng đối với hồ sơ trong văn phòng điện tử - Phần 2: Hướng dẫn và yêu cầu chức năng đối với hệ thống quản lý hồ sơ số Information and documentation -- Principles and functional requirements for records in electronic office environments -- Part 2: Guidelines and functional requirements for digital records management systems |
7405 |
TCVN 8931:2013Gỗ xẻ cây lá kim - Khuyết tật - Phân loại Coniferous sawn timber - Defects - Classification |
7406 |
TCVN 8932:2013Gỗ xẻ cây lá rộng - Khuyết tật - Phương pháp đo Sawn timber of broadleaved species - Defects - Measurement |
7407 |
TCVN 8934:2013Bảo quản lâm sản - Chế phẩm XM5 100 bột Forest product preservation - XM5 100 chemical powdered preservative |
7408 |
TCVN 8935:2013Bảo quản lâm sản - Chế phẩm LN5 90 bột Forest product preservation - LN5 90 chemical powdered preservative |
7409 |
TCVN 8927:2013Phòng trừ sâu hại cây rừng. Hướng dẫn chung Control of Forest Insect Pests - General guide |
7410 |
TCVN 8928:2013Phòng trừ bệnh hại cây rừng - Hướng dẫn chung Control of Forest Diseases - General guide |
7411 |
TCVN 8929:2013Gỗ khúc cây lá kim và cây lá rộng để xẻ - Khuyết tật nhìn thấy được - Thuật ngữ và định nghĩa Coniferous and broadleaved tree sawlogs - Visible defects - Terms and definations |
7412 |
TCVN 8930:2013Gỗ khúc cây lá kim và cây lá rộng để xẻ - Khuyết tật nhìn thấy được - Phân loại Coniferous and broadleaved tree sawlogs - Visible defects - Classification |
7413 |
TCVN 8249:2013Bóng đèn huỳnh quang ống thẳng. Hiệu suất năng lượng Linear tubular fluorescent lamps - Energy efficiency |
7414 |
TCVN 8526:2013Máy giặt gia dụng - Hiệu suất năng lượng và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Clothes washing machines for household use - Energy efficiency and the method for determination of energy efficiency |
7415 |
TCVN 8677-2:2013Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng axit béo. Phần 2: Phương pháp sắc ký khí Animal feeding stuffs. Determination of the content of fatty acids. Part 2: Gas chromatographic method |
7416 |
TCVN 8175:2013Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử Cheese and processed cheese products. Determination of total phosphorus content. Molecular absorption spectrometric method |
7417 |
TCVN 8248:2013Ba lát điện từ dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng Electromagnetic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency |
7418 |
TCVN 8146:2013Nhiên liệu chưng cất - Phương pháp xác định độ ổn định oxy hóa (Phương pháp tăng tốc) Standard test method for oxidation stability of distillate oil ( Accelerated method) |
7419 |
TCVN 8079:2013Sữa bột. Xác định độ axit chuẩn độ (Phương pháp chuẩn) Dried milk. Determination of titratable acidity (Reference method) |
7420 |
TCVN 8081:2013Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Sweetened condensed milk. Determination of total solids content (reference method) |