-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6838:2011Sữa. Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp chuẩn độ Milk. Determination of calcium content. Titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9047:2012Kem lạnh thực phẩm chứa sữa và kem lạnh hỗn hợp. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn) Milk-based edible ices and ice mixes -- Determination of fat content -- Gravimetric method (Reference method) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10134:2013Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng clorua. Phương pháp chuẩn độ điện thế Cheese and processed cheese products. Determination of chloride content. Potentiometric titration method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10024:2013Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định đặc tính của sữa trong cà phê nóng (phép thử cà phê) Dried milk and dried milk products. Determination of their behaviour in hot coffee (Coffee test) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |