-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4894:1989Vật liệu dệt. Xơ bông. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Textiles. Cotton fibres. List of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4905:1989Máy thu hình. Thử cảm quan. Hướng dẫn chung Television receivers. Sensory tests. Guidelines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2852:1979Máy ép trục khuỷu dập nóng. Độ chính xác Hot stamping crank presses. Norms of accuracy |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10024:2013Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định đặc tính của sữa trong cà phê nóng (phép thử cà phê) Dried milk and dried milk products. Determination of their behaviour in hot coffee (Coffee test) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |