-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10897:2015Dữ liệu thực địa về khí hậu bao gồm kiểm tra xác nhận. 30 Climatic field data including validation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2946:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối ba nhánh B-B. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron tees B-B. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10020:2013Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hoạt độ lipase của chế phẩm lipase đường tiêu hóa Milk and milk products. Determination of the lipase activity of pregastric lipase preparation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |