-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4822:1989Chổi than máy điện. Kích thước Brushes for electric machines. Sizes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11578:2016Đo đạc thủy văn – Thiết bị treo và thiết bị đo độ sâu trực tiếp Hydrometry – Direct depth sounding and suspension equipment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1869:1976Tinh dầu hồi. Yêu cầu kỹ thuật Aniseed oil. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10021:2013Sữa và sản phẩm sữa. Rennet bê và rennet bò. Xác định hàm lượng chymosin và pepsin bò bằng phương pháp sắc ký Milk and milk products. Calf rennet and adult bovine rennet. Determination by chromatography of chymosin and bovine pepsin contents |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |