-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7029:2009Sữa hoàn nguyên tiệt trùng và sữa pha lại tiệt trùng Sterilized reconstituted milk and sterilized recombined milk |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8969:2011Sữa. Xác định iot-131 bằng phương pháp tách hóa học phóng xạ. Milk. Determination of iodine-131 by radiochemical separation method. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8436:2010Sữa bột gầy bổ sung chất béo từ thực vật BLend of skimmed milk and vegetable fat in powdered form |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10021:2013Sữa và sản phẩm sữa. Rennet bê và rennet bò. Xác định hàm lượng chymosin và pepsin bò bằng phương pháp sắc ký Milk and milk products. Calf rennet and adult bovine rennet. Determination by chromatography of chymosin and bovine pepsin contents |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |