Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.065 kết quả.

Searching result

2221

TCVN 9981:2020

Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt gió-gió hệ thống đa cụm – Thử và xác định thông số tính năng

Multiple split-system air conditioners and air-to-air heat pumps – Testing and rating for performance

2222

TCVN 9802-7:2020

Giao thức Internet phiên bản 6 (IPv6) - Phần 7: Giao thức bản tin điều khiển Internet

Internet Protocol version 6 (IPv6) - Part 7: Internet Control Message Protocol

2223

TCVN 12669-11:2020

An toàn máy – Thiết bị điện của máy – Phần 11: Yêu cầu đối với thiết bị điện dùng cho điện áp trên 100 V xoay chiều hoặc 1500 V một chiều và không quá 36k V

Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for equipment for voltages above 1 000 V AC or 1 500 V DC and not exceeding 36 kV

2224

TCVN 12669-1:2020

An toàn máy – Thiết bị điện của máy – Phần 1: Yêu cầu chung

Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements

2225

TCVN 12982:2020

Bao bì vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh - Thử nghiệm phân phối - Thông tin ghi lại

Complete, filled transport packages — Distribution trials — Information to be recorded

2226

TCVN 12980:2020

Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Bao bì sản phẩm

Supply chain applications of RFID — Product packaging

2227

TCVN 12981:2020

Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Gắn thẻ sản phẩm

Supply chain applications of RFID — Product tagging

2228

TCVN 12978:2020

Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Vật phẩm vận chuyển có thể quay vòng (RTI) và vật phẩm bao bì có thể quay vòng (RPI)

Supply chain applications of RFID — Returnable transport items (RTIs) and returnable packaging items (RPIs)

2229

TCVN 12979:2020

Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Đơn vị vận tải

Supply chain applications of RFID — Transport units

2230

TCVN 13015:2020

Chè và sản phẩm chè - Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất ô nhiễm - Phương pháp sắc ký khí - khối phổ, sắc ký khí - hai lần khối phổ và sác ký lỏng - hai lần khối phổ

Tea and tea products – Determination of residues of multiclass pesticides and chemical pollutants – GC/MS, GC/MS/MS and LC/MS/MS methods

2231

TCVN 12977:2020

Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Công te nơ chở hàng

Supply chain applications of RFID — Freight containers

2232

TCVN 13013-2:2020

Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theobrom, cafein trong đồ uống có chưa chè - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) - Phần 2: Phương pháp chuẩn

Tea and tea products – Determination of theobromine and caffeine content of fluid tea drinks – High performance liquid chromatography method – Part 2: Reference method

2233

TCVN 13014:2020

Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng florua - Phương pháp đo điện thế

Tea and tea products – Determination of fluoride content – Potentiometric method

2234

TCVN 13011:2020

Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theanin trong chè và chè hòa tan dạng rắn sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Determination of theanine in tea and instant tea in solid form using high-performance liquid chromatography

2235

TCVN 13012:2020

Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theobrom, cafein trong chè hòa tan dạng rắn và các sản phẩm chè hòa tan - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Tea and tea products – Determination of theobromine and caffeine content of instant tea in solid form and instant tea products – HPLC-method

2236

TCVN 13013-1:2020

Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theobrom, cafein trong đồ uống có chưa chè - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) - Phần 1: Phương pháp thông dụng

Tea and tea products – Determination of theobromine and caffeine content of fluid tea drinks – High performance liquid chromatography method – Part 1: Routine method

2237

TCVN 12884-1:2020

Bột khoáng dùng cho hỗn hợp đá trộn nhựa - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Mineral Filler for Asphalt Paving Mixtures - Part 1: Specification

2238

TCVN 12884-2:2020

Bột khoáng dùng cho hỗn hợp đá trộn nhựa - Phần 2: Phương pháp thử

Mineral Filler for Asphalt Paving Mixtures - Part 2: Test Methods

2239

TCVN 12882:2020

Đánh giá tải trọng khai thác cầu đường bộ

2240

TCVN 12886:2020

Đất, đá, quặng uran - Xác định hàm lượng urani, thori - Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP-MS)

Ores of urani elements - Determination of Uranium, Thorium elements content - Inductively coupled plasma mass spectrometry ICP-MS

Tổng số trang: 954