Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

1021

TCVN 4314:2022

Vữa xây dựng – Yêu cầu kỹ thuật

Mortar for masonry – Specifications

1022

TCVN 3121-1:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 1: Xác định kích thước hạt lớn nhất của cốt liệu

Mortar for masonry – Test methods – Part 1: Determination of maximum particle size of aggregate

1023

TCVN 3121-2:2022

Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 2: Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Mortar for masony – Test methods – Part 2: Sampling and preparation of sample

1024

TCVN 3121-3:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định độ lưu động của vữa tươi (phương pháp bàn dằn)

Mortar for masonry – Test methods – Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table)

1025

TCVN 3121-6:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định khối lượng thể tích của vữa tươi

Mortar for masonry – Test methods – Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar

1026

TCVN 3121-8:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định khả năng giữ độ lưu động

Mortar for masonry – Test methods – Part 8: Determination of consitency retentivity

1027

TCVN 3121-9:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định thời gian bắt đầu đông kết của vữa tươi

Mortar for masonry – Test methods – Part 9: Determination of initial setting time

1028

TCVN 3121-10:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định khối lượng thể tích mẫu vữa đóng rắn

Mortar for masonry – Test methods – Part 10: Determination of dry bulk density of hardened mortars

1029

TCVN 3121-11:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 11: Xác định cường độ uốn và nén của vữa đóng rắn

Mortar for masonry – Test methods – Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortars

1030

TCVN 3121-12:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 12: Xác định cường độ bám dính của vữa đóng rắn trên nền

Mortar for masonry – Test methods – Part 12: Determination of adhesive strength of hardened mortars on substrates

1031

TCVN 3121-17:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 17: Xác định hàm lượng ion chloride hòa tan trong nước

Mortar for masonry – Test methods – Part 17: Determination of water soluble chloride content

1032

TCVN 3121-18:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 18: Xác định hệ số hút nước do mao dẫn của vữa đóng rắn

Mortar for masonry – Test methods – Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened mortars

1033

TCVN 12194-2-3:2022

Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng giống Ditylenchus

Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-3: Particular requirements for Ditylenchus nematodes

1034

TCVN 12372-2-3:2022

Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với cây kế đồng [Cirsium arvense (L.) Scop.]

Procedure for identification of weeds - Part 2-3: Particular requirements for Canada thistle [Cirsium arvense (L.) Scop.]

1035

TCVN 13504-1:2022

Kiểm dịch thực vật - Quy trình phân tích nguy cơ đến môi trường của sinh vật có ích nhập khẩu - Phần 1: Sinh vật bắt mồi

Procedure for Environmental Risk Analysis of beneficial organisms imported - Part 1: Predators

1036

TCVN 13504-2:2022

Kiểm dịch thực vật - Quy trình phân tích nguy cơ đến môi trường của sinh vật có ích nhập khẩu - Phần 2: Sinh vật ký sinh

Procedure for environmental risk analysis of beneficial organisms imported - Part 2: Parasitoids

1037

TCVN 13562-5:2022

Lợn giống bản địa – Phần 5: Lợn Sóc

Indigenous breeding pigs – Part 5: Soc pig

1038

TCVN 13474-3:2022

Quy trình khảo nghiệm, kiểm định giống vật nuôi – Phần 3: Giống lợn

Testing and appraisal procedures for animal breed – Part 3: Breeding pigs

1039

TCVN 13038:2022

Hải đồ điện tử - Hướng dẫn sản xuất, bảo trì và phân phối

Electronic Navigational Charts - Production, Maintenance and Distribution Guidance

1040

TCVN 13039:2022

Hải đồ điện tử - Đặc tả về sản phẩm bề mặt địa hình đáy biển

Electronic Navigationam Charts - Bathymetric Surface Product Spectification

Tổng số trang: 938