Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

3201

TCVN 12466-4:2018

Vịt giống hướng thịt - Phần 4: Vịt M14

Meat breeding duck - Part 4: M14 duck

3202

TCVN 12467-1:2018

Vịt giống hướng trứng - Phần 1: Vịt CV2000

Egg breeding duck - Part 1: CV2000 duck

3203

TCVN 12467-2:2018

Vịt giống hướng trứng - Phần 2: Vịt TsN15

Egg breeding duck - Part 2: TsN15 duck

3204

TCVN 12467-3:2018

Vịt giống hướng trứng - Phần 3: Vịt Mốc

Egg breeding duck - Part 3: Moc duck

3205

TCVN 12467-4:2018

Vịt giống hướng trứng - Phần 4: Vịt Khaki Campell

Egg breeding duck - Part 4: Khaki Campell duck

3206

TCVN 12467-5:2018

Vịt giống hướng trứng - Phần 5: Vịt cỏ

Egg breeding duck - Part 5: Co duck

3207

TCVN 12468-1:2018

Vịt giống kiêm dụng - Phần 1: Vịt Bầu Quỳ

Meat and egg breeding duck - Part 1: Bau Quy duck

3208

TCVN 12468-2:2018

Vịt giống kiêm dụng - Phần 2: Vịt biển

Meat and egg breeding duck - Part 2: Bien duck

3209

TCVN 12468-3:2018

Vịt giống kiêm dụng - Phần 3: Vịt Cổ Lũng

Meat and egg breeding duck - Part 3: Co Lung duck

3210

TCVN 12468-4:2018

Vịt giống kiêm dụng - Phần 4: Vịt Đốm

Meat and egg breeding duck - Part 4: Dom duck

3211

TCVN 12468-5:2018

Vịt giống kiêm dụng - Phần 5: Vịt Bầu Bến

Meat and egg breeding duck - Part 5: Bau Ben duck

3212

TCVN 12469-1:2018

Gà giống nội - Phần 1: Gà Ác

Indegious breeding chicken - Part 1: Ac chicken

3213

TCVN 12469-2:2018

Gà giống nội - Phần 2: Gà Mía

Indegious breeding chicken - Part 2: Mia chicken

3214

TCVN 12469-3:2018

Gà giống nội - Phần 3: Gà Hồ

Indegious breeding chicken - Part 3: Ho chicken

3215

TCVN 12469-4:2018

Gà giống nội - Phần 4: Gà Ri

Indegious breeding chicken - Part 4: Ri chicken

3216

TCVN 12469-5:2018

Gà giống nội - Phần 5: Gà Hmông

Indegious breeding chicken - Part 5: Hmong chicken

3217

TCVN 12469-6:2018

Gà giống nội - Phần 6: Gà Đông tả

Indegious breeding chicken - Part 6: Đong Tao chicken

3218

TCVN 12572:2018

Mật ong - Xác định dư lượng nhóm fluroquinolone (enrofloxacin, flumequine, norfloxacin, ciprofloxacin) bằng kỹ thuật sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS)

Honey - Determination of flouroquinolone (enrofloxacin, flumequine, norfloxacin, ciprofloxacin) residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

3219

TCVN ISO/TS 22002-4:2018

Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 4: Sản xuất bao bì thực phẩm

Prerequisite programmes on food safety – Part 4: Food packaging manufacturing

3220

TCVN ISO/TS 22002-6:2018

Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 6: Sản xuất thức ăn chăn nuôi

Prerequisite programmes on food safety – Part 6: Feed and animal food production

Tổng số trang: 938