Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 34 kết quả.
Searching result
| 1 |
TCVN 13937-1:2024Ứng dụng đường sắt – Hệ thống đường ray không đá ba lát – Phần 1: Yêu cầu chung Railway Applications – Ballastless Track Systems – Part 1: General Requirements |
| 2 |
TCVN 13937-2:2024Ứng dụng đường sắt – Hệ thống đường ray không đá ba lát – Phần 2: Thiết kế hệ thống, các hệ thống con và các thành phần Railway Applications – Ballastless Track Systems – Part 2: System Design, Subsystems and Components |
| 3 |
TCVN 13937-3:2024Ứng dụng đường sắt – Hệ thống đường ray không đá ba lát – Phần 3: Nghiệm thu Railway Applications – Ballastless Track Systems – Part 3: Acceptance |
| 4 |
TCVN 14208:2024Đường sắt khổ 1435 mm – Thiết kế ga và đầu mối Railways with track gauge of 1435 mm – Design of Stations and terminals |
| 5 |
TCVN 14205-1:2024Ứng dụng đường sắt – Kiểm tra ray trên đường bằng phương pháp không phá hủy – Phần 1: Yêu cầu đối với kiểm tra bằng siêu âm và các nguyên tắc đánh giá Railway applications – Non-destructive testing on rails in track – Part 1: Requirements for ultrasonic inspection and evaluation principles |
| 6 |
TCVN 14205-2:2024Ứng dụng đường sắt – Kiểm tra ray trên đường bằng phương pháp không phá hủy – Phần 2: Kiểm tra ray bằng dòng điện xoáy Railway applications – Non-destructive testing on rails in track – Part 2: Eddy current testing of rails |
| 7 |
TCVN 14205-3:2024Ứng dụng đường sắt – Kiểm tra ray trên đường bằng phương pháp không phá hủy – Phần 3: Yêu cầu để xác định các khuyết tật bên trong và trên bề mặt ray Railway applications – Non-destructive testing on rails in track – Part 3: Requirements for indentifying internal and surface rail defects |
| 8 |
TCVN 14205-4:2024Ứng dụng đường sắt – Kiểm tra ray trên đường bằng phương pháp không phá hủy – Phần 4: Trình độ của nhân sự thử không phá hủy ray Railway applications – Non-destructive testing on rails in track – Part 4: Qualification of personnel for non-destructive testing on rails |
| 9 |
TCVN 13695-1:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 1: Xác định lực cản dọc ray Track – Test methods for fastening systems – Part 1: Determination of longitudinal rail restraint |
| 10 |
TCVN 13695-2:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 2: Xác định sức kháng xoắn Track- Test methods for fastening systems – Part 2: Determination of torsional resistance |
| 11 |
TCVN 13695-4:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 4: Ảnh hưởng của tải trọng lặp Track – Test methods for fastening systems – Part 4: Effect of repeated load |
| 12 |
TCVN 13695-5:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 5: Xác định điện trở Track – Test methods for fastening systems – Part 5: Determination of electrical resistance |
| 13 |
TCVN 13695-6:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 6: Ảnh hưởng của điều kiện môi trường khắc nghiệt Track – Test methods for fastening systems – Part 6: Effect of severe environmental conditions |
| 14 |
TCVN 13695-7:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 7: Xác định lực kẹp và độ cứng theo phương thẳng đứng Track – Test methods for fastening systems – Part 7: Determination of clamping force and uplift stiffness |
| 15 |
TCVN 13695-8:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 8: Thử nghiệm trong vận hành Track – Test methods for fastening systems – Part 8: In service testing |
| 16 |
TCVN 13695-9:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 9: Xác định độ cứng Track – Test methods for fastening systems – Part 9: Determination of stiffness |
| 17 |
TCVN 13695-10:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 10: Thử nghiệm xác định lực chống nhổ lõi Track – Test methods for fastening systems – Part 10: Proof load test for pull – out resistance |
| 18 |
TCVN 13858-1:2023Đường sắt – Đá ba lát – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật |
| 19 |
TCVN 13566-1:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 1: Yêu cầu chung Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 1: General requirements |
| 20 |
TCVN 13566-2:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 2: Tà vẹt bê tông dự ứng lực một khối Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 2: Prestressed monoblock sleepers |
