-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5731:2010Sản phẩm dầu mỏ. Xác định áp suất hơi (Phương pháp Reid) Standard Test Method for Vapor Pressure of Petroleum Products (Reid Method) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7206:2002Quần áo và thiết bị bảo vệ chống nóng. Phương pháp thử độ bền nhiệt đối lưu sử dụng lò tuần hoàn dòng khí nóng Clothing and equipment for protection against. Test method for convective heat resistance using a hot air circulating oven |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10432-1:2014Hướng dẫn thực hiện kiểm soát thống kê quá trình (SPC) - Phần 1: Các thành phần của SPC Guidelines for implementation of statistical process control (SPC) – Part 1: Elements of SPC |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7635:2007Kỹ thuật mật mã. Chữ ký số Cryptography technique. Digital signature |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13695-2:2023Đường ray – Phương pháp thử nghiệm bộ phụ kiện liên kết – Phần 2: Xác định sức kháng xoắn Track- Test methods for fastening systems – Part 2: Determination of torsional resistance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 650,000 đ |