• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11777-1:2020

Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa hình ảnh JPEG2000 - Phần 1: Hệ thống mã hóa lõi

Information technology - JPEG 2000 image coding system - Part 1: Core coding system

1,004,000 đ 1,004,000 đ Xóa
2

TCVN 9029:2017

Bê tông nhẹ - Sản phẩm bê tông bọt và bê tông khí không chưng áp - Yêu cầu kỹ thuật

Lightweight concrete - Foam concrete and non- autoclaved concrete products - Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6644:2000

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ bằng cách oxy hoá trong môi trường sunfocromic

Soil quality. Determination of organic carbon by sulfochromic oxidation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 13943-10:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định độ bền hóa học

Agglomerated stone - Test Methods - Part 10: Determination of chemical resistance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 8400-11:2019

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 11: Bệnh dịch tả vịt

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 11: Duck virus enteritis disease

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN ISO 37104:2020

Đô thị và cộng đồng bền vững ─ Chuyển đổi đô thị ─ Hướng dẫn thực hiện trong thực tiễn ở địa phương theo TCVN 37101

Radiological protection — Criteria and performance limits for the periodic luation of dosimetry services

276,000 đ 276,000 đ Xóa
7

TCVN 13566-2:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 2: Tà vẹt bê tông dự ứng lực một khối

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 2: Prestressed monoblock sleepers

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,780,000 đ