Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.377 kết quả.

Searching result

13301

TCVN 7111-5:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 5: Mạn khô

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 5: Load lines

13302

TCVN 7111-4:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 4: ổn định

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 4: Stability

13303

TCVN 7111-3:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 3: Hệ thống máy tàu

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 3: Machinery installations

13304

TCVN 7111-2:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 2: Hull construction and equipment

13305

TCVN 7110:2002

Tôm hùm đông lạnh nhanh

Quick frozen lobsters

13306

TCVN 7111-1:2002

Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 1: Quy định chung

Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 1: General regulations

13307

TCVN 7109:2002

Quy phạm thực hành đối với tôm hùm

Recommended code of practice for lobsters

13308

TCVN 7107:2002

Hướng dẫn mức thuỷ ngân metyl trong cá

Guideline levels for methylmercury in fishT

13309

TCVN 7108:2002

Sữa bột dành cho trẻ đến 12 tháng tuổi. Quy định kỹ thuật

Dried milk for infants up-to 12 months age. Specification

13310

TCVN 7106:2002

Cá phile đông lạnh nhanh

Quick frozen fish fillets

13311

TCVN 7105:2002

Mực ống đông lạnh nhanh

Quick frozen raw squid

13312

TCVN 7104:2002

Máy hút thuốc lá phân tích thông dụng. Phương pháp thử bổ sung

Routine analytical cigarette-smoking machine. Additional test methods

13313

TCVN 7103:2002

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng alkaloit. Phương pháp đo phổ

Tobacco and tobacco products. Determination of alkaloit content. Spectrometric method

13314

TCVN 7101:2002

Thuốc lá - Xác định nitrat bằng phương pháp phân tích dòng liên tục

Tobacco - Determination of nitrate by continuous flow analysis

13315

TCVN 7102:2002

Thuốc lá. Xác định đường khử bằng phương pháp phân tích dòng liên tục

Tobacco. Determination of reducing carbohydrates by condinuous flow analysis

13316

TCVN 7100:2002

Thuốc lá. Xác định chất khử bằng phương pháp phân tích dòng liên tục

Tobacco. Determination of reducing substances by continuous flow analysis

13317

TCVN 7099:2002

Thuốc lá điếu. Xác định sự lưu giữ alkaloit của đầu lọc. Phương pháp đo phổ

Cigarettes. Determination of alkaloid retention by the filters. Spectrometric method

13318

TCVN 7098:2002

Thuốc lá điếu. Xác định alkaloit trong phần ngưng tụ khói. Phương pháp đo phổ

Cigarettes. Determination of alkaloids in smokecondensates. Spectrometric method

13319

TCVN 7097:2002

Thuốc lá lá đã qua chế biến tách cọng. Xác định hàm lượng cọng còn sót lại

Threshed tobacco. Determination of residual stem content

13320

TCVN 7096:2002

Máy hút thuốc lá phân tích thông dụng. Định nghĩa và các điều kiện chuẩn

Routine analytical cigarette smoking machine. Definitions and standard conditions

Tổng số trang: 969