Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

11501

TCVN 4328-1:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phần 1: Phương pháp Kjeldahl

Animal feeding stuffs. Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content. Part 1: Kjeldahl method

11502

TCVN 4327:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định tro thô

Animal feeding stuffs. Determination of crude ash

11503

TCVN 4325:2007

Thức ăn chăn nuôi. Lấy mẫu

Animal feeding stuffs. Sampling

11504

TCVN 4316:2007

Xi măng poóc lăng xỉ lò cao

Portland blast furnace slag cement

11505

TCVN 4315:2007

Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng

Granulated blast furnace slags for cement production

11506

TCVN 4281:2007

Cối cặp mũi khoan ba chấu loại dùng chìa vặn. Yêu cầu kỹ thuật

Key type three-jaw drill chuck. Specification

11507

TCVN 4280:2007

Cối cặp mũi khoan ba chấu loại không chìa vặn. Yêu cầu kỹ thuật

Keyless type three-jaw drill chuck. Specification

11508

TCVN 4065:2007

Máy kéo và máy nông nghiệp. Lắp nối công cụ vào cơ cấu treo ba điểm. Khoảng không gian trống xung quanh công cụ

Agricultural tractors and machinery. Connection of implements via three-point linkage. Clearance zone around implement

11509

TCVN 3974:2007

Muối thực phẩm

Food grade salt

11510

TCVN 3848-2:2007

Lốp và vành xe đạp hai bánh. Phần 2: Vành

Bicycle tyres and rims. Part 2: Rims

11511

TCVN 3937:2007

Kiểm dịch thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa

Glossary of phytosanitary terms

11512

TCVN 3844:2007

Xích xe đạp. Đặc tính và phương pháp thử

Cycle chains. Characteristics and test methods

11513

TCVN 3838:2007

Xe đạp. Kích thước ngoài của đai ốc nan hoa

Cycles. External dimensions of spoke nipples

11514

TCVN 3753:2007

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm đông đặc

Petroleum products. Test method for determination of pour point

11515

TCVN 3731:2007

Sản phẩm hoá học dạng lỏng sử dụng trong công nghiệp. Xác định khối lượng riêng ở 20 độ C

Liquid chemical products for industrial use. Determination of density at 20 degrees C

11516

TCVN 3718-2:2007

Quản lý an toàn trong trường bức xạ tần số rađiô. Phần 2: Phương pháp khuyến cáo để đo trường điện từ tần số rađio liên quan đến phơi nhiễm của con người ở dải tần từ 100 kHz đến 300 GHz

Low-voltage fuses - Part 2: Recommended methods for measurements of radio frequency electromagnetic fields with respect to human exposure to such fields, 100 kHz- 300 GHz

11517

TCVN 3652:2007

Giấy và cáctông. Xác định độ dày, tỷ trọng và thể tích riêng

Paper and board. Determination of thickness, density and specific volume 

11518

TCVN 3649:2007

Giấy và cáctông. Lấy mẫu để xác định chất lượng trung bình

Paper and board. Sampling to determine average quality

11519

TCVN 3229:2007

Giấy. Xác định độ bền xé (phương pháp Elmendorf)

Paper. Determination of tearing resistance (Elmendorf method) 

11520

TCVN 3180:2007

Nhiên liệu điêzen. Phương pháp tính toán chỉ số xêtan bằng phương trình bốn biến số

Diesel fuels. Method for calculated cetane index by four variable equation

Tổng số trang: 935