Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

10621

TCVN 6359-3:2008

Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 3: Kiểu chốt chặn

Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 3: Bayonet type

10622

TCVN 6359-4:2008

Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 4: nối ghép trụ

Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 4: Cylindrical connection

10623
10624

TCVN 6392:2008

Cá xay chế biến hình que, cá miếng và cá philê tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish finger), fish portions and fish fillets-breaded or in batter

10625

TCVN 6329:2008

Đường và sản phẩm đường. Xác định sulfit bằng phương pháp so màu rosanilin

Sugar and sugar products. The determination of sulfite by the rosaniline colorimetric method

10626

TCVN 6359-1:2008

Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 1: Nối ghép côn

Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 1: Conical connection

10627

TCVN 6359-2:2008

Máy công cụ. Kích thước lắp nối của đầu trục chính và mâm cặp. Phần 2: Kiểu cam khoá

Machine tools. Connecting dimensions of spindle noses and work holding chucks. Part 2: Camlock type

10628

TCVN 6289:2008

Chai chứa khí. Thuật ngữ

Gas cylinders. Terminology

10629

TCVN 6313:2008

Các khía cạnh an toàn. hướng dẫn về an toàn cho trẻ em

Safety aspects. Guidelines for child safety

10630

TCVN 6323:1997/SĐ1:2008

Cao su và các loại latex. Ký hiệu và tên gọi

Rubber and latices. Nomenclature

10631

TCVN 6326:2008

Mỡ bôi trơn. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn đồng

Lubricating grease. Method for detection of copper corrosion

10632

TCVN 6269:2008

Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng hàm lượng canxi, natri, kali và magie. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Milk and milk products. Determination of calcium, sodium, potassium and magnesium contents. Atomic absorption spectrometric method

10633

TCVN 6238-2:2008

An toàn đồ chơi trẻ em. phần 2: Yêu cầu chống cháy

Safety of toys. Part 2: Flammability

10634

TCVN 6222:2008

Chất lượng nước. Xác định crom. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of chromium. Atomic absorption spectrometric methods

10635

TCVN 6238-1:2008

An toàn đồ chơi trẻ em. phần 1: Các khía cạnh an toàn liên quan đến tính chất cơ lý

Safety of toys. Part 1: Safety aspects related to mechanical and physical properties

10636

TCVN 6188-2-1:2008

Ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với phích cắm có cầu chảy

Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Part 2-1: Particular requirements for fused plugs

10637

TCVN 6197:2008

Chất lượng nước. Xác định cadimi bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of cadmium by atomic absorption spectrometry

10638

TCVN 6202:2008

Chất lượng nước. Xác định phospho. Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat

Water quality. Determination of phosphorus. Ammonium molybdate spectrometric method

10639

TCVN 6039-1:2008

Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 1: Phương pháp ngâm, phương pháp Picnomet lỏng và phương pháp chuẩn độ

Plastics. Methods for determining the density of non-cellular plastics. Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method

10640

TCVN 6039-2:2008

Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 2: Phương pháp cột gradien khối lượng riêng

Plastics. Methods for determining the density of non-cellular plastics. Part 2: Density gradient column method

Tổng số trang: 935