Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.117 kết quả.

Searching result

10621

 TCVN 4523:2009

 Xuất bản phẩm thông tin. Phân loại, cấu trúc và trình bày

Information publication. Classification, structure and formal presentation

10622

TCVN 4524:2009

Tư liệu. Bài tóm tắt cho xuất bản phẩm và tư liệu

Documentation. Abstracts for publications and documentation

10623

TCVN 4503:2009

Chất dẻo. Xác định độ chịu mài mòn bằng bánh xe mài mòn

Plastics. Determination of resistance to wear by abrasive wheels

10624

TCVN 4501-1:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 1: Nguyên tắc chung

Plastics. determination of tensile properties. Part 1: General principles

10625

TCVN 4501-2:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 2: Điều kiện thử đối với chất dẻo đúc và đùn

Plastics. determination of tensile properties. Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics

10626

TCVN 4501-3:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 3: Điều kiện thử đối với màng và tấm

Plastics. Determination of tensile properties. Part 3: Test conditions for films and sheets

10627

TCVN 4501-4:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 4: Điều kiện thử đối với compozit chất dẻo gia cường bằng sợi đẳng hướng và trực hướng

Plastics. Determination of tensile properties. Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites

10628

TCVN 4501-5:2009

Chất dẻo. Xác định tính chất kéo. Phần 5: Điều kiện thử đối với compozit chất dẻo gia cường bằng sợi đơn hướng

Plastics. Determination of tensile properties. Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites

10629

TCVN 4444:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tục

Statistical quality control. Continuous acceptance inspection by attributes

10630

TCVN 4445:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính lô cỡ nhỏ

Statistical quality control. Acceptance inspection by attributes for lots small size

10631

TCVN 4442:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính với số chấp nhận bằng không

Statistical quality control. Acceptance inspection by attributes with acceptance number zero

10632

TCVN 4443:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tiếp

Statistical quality control. Sequential acceptance inspection by attributes

10633

TCVN 4391:2009

Khách sạn du lịch - Xếp hạng

Tourist hotel - Gradation

10634

TCVN 4393:2009

Thép. Xác định độ lớn hạt bằng phương pháp kim tương

Steels. Micrographic determination of the apparent grain size

10635

TCVN 4441:2009

Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên sản phẩm dạng đơn chiếc

Methods of random sampling of products of piece form

10636

TCVN 4208:2009

Bơm cánh. Yêu cầu kỹ thuật chung

Vane pump. General technical requirements

10637

TCVN 4296:2009

Quặng apatit. Yêu cầu kỹ thuật

Apatit ores. Specifications

10638

TCVN 4381:2009

Tôm vỏ đông lạnh

Headless shell-on frozen shrimp

10639

 TCVN 4183:2009

Vật liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ chín (Quy trình trương nở bằng natri hydroxit và ánh sáng phân cực)

Standard test method for maturity of cotton fibers (sodium hydroxide swelling and polarized light procedures)

10640

TCVN 4182:2009

Vật liệu dệt. Xơ bông. Xác định độ bền đứt và độ giãn dài khi đứt (Phương pháp chùm xơ dẹt)

Standard test method for breaking strength and elongation of cotton fibers (flat bundle method)

Tổng số trang: 956