-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4866:2013Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định khối lượng riêng Rubber, vulcanized or thermoplastic.Determination of density |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7420-2:2004Thông tin và tư liệu - Quản lý hồ sơ - Phần 2: Hướng dẫn Information and documentation - Records management - Part 2: Guidelines |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8019-2:2008Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 2: Sưởi ấm, thông thoáng và điều hoà không khí. Tính năng và phương pháp thử Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 2: Heating, ventilation and air-conditioning test method and performance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4524:2009Tư liệu. Bài tóm tắt cho xuất bản phẩm và tư liệu Documentation. Abstracts for publications and documentation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 536,000 đ |