Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.117 kết quả.

Searching result

8401

TCVN 9228:2012

Âm học. Xác định mức công suất âm của nguồn phát ồn bằng áp suất âm. Phương pháp đo so sánh tại hiện trường

Acoustics. Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure. Comparison method in situ

8402

TCVN 9229-1:2012

Rung cơ học. Đánh giá rung động của máy bằng cách đo trên các bộ phận không quay. Phần 1: Hướng dẫn chung

Mechanical vibration. Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts. Part 1: General guidelines

8403

TCVN 9229-3:2012

Rung cơ học. Đánh giá rung động của máy bằng cách đo trên các bộ phận không quay. Phần 3: Máy công nghiệp công suất danh nghĩa trên 15 kW và tốc độ danh nghĩa giữa 120 r/min và 15000 r/min khi đo tại hiện trường

Mechanical vibration. Evaluation of machine vibration by measurement on non-rotating parts. Part 3: Industrial machines with nominal power above 15 kW and nominal speeds between 120 r/min and 15 000 r/min when measured in situ

8404

TCVN 9230-1:2012

Thiết bị bảo vệ cây trồng - Thiết bị phun - Phần 1: Phương pháp thử vòi phun

Equipment for crop protection - Spraying equipment - Part 1: Test methods for sprayer nozzles

8405

TCVN 9230-2:2012

Thiết bị bảo vệ cây trồng - Thiết bị phun - Phần 2: Phương pháp thử thiết bị phun thủy lực

Equipment for crop protection - Spraying equipment - Part 2: Test methods for hydraulic sprayers

8406

TCVN 9230-3:2012

Thiết bị bảo vệ cây trồng. Thiết bị phun. Phần 3: Phương pháp thử hệ thống điều chỉnh mức phun

Equipment for crop protection. Spraying equipment. Part 2: Test methods for hydraulic sprayers

8407

TCVN 9231:2012

Thiết bị bảo vệ cây trồng. Từ vựng

Equipment for crop protection. Vocabulary

8408

TCVN 9232-1:2012

Thiết bị thu hoạch - Máy liên hợp và các cụm chức năng - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa

Equipment for harvesting - Combines and functional components - Part 1: Vocabulary

8409

TCVN 9232-2:2012

Thiết bị thu hoạch - Máy liên hợp và các cụm chức năng - Phần 2: Đánh giá đặc tính và tính năng kỹ thuật đã định nghĩa

Equipment for harvesting - Combines and functional components - Part 2: Assessment of characteristics and performance defined in vocabulary

8410

TCVN 9233:2012

Máy nông nghiệp. Máy kéo tay hai bánh. Phương pháp thử.

Agricultural machinery. Walking tractor. Test methods

8411

TCVN 9234:2012

Máy phay đất do người đi bộ điều khiển. Định nghĩa, yêu cầu an toàn và quy trình thử

Walk-behind powered rotary tillers. Definitions, safety requirements and test procedures

8412

TCVN 9235:2012

Máy nông nghiệp. Thiết bị tẽ ngô truyền động bằng động cơ. Phương pháp thử.

Agricultural machinery. Power-operated corn sheller. Methods of tests.

8413

TCVN 9236-1:2012

Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần 1: Giá trị chỉ thị hàm lượng canxi trao đổi

Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 1: Index values of exchangeable calcium content.

8414

TCVN 9236-2:2012

Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần 2: Giá trị chỉ thị hàm lượng magiê trao đổi

Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 2: Index values of exchangeable magnesium content.

8415

TCVN 9236-3:2012

Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần3: Giá trị chỉ thị hàm lượng natri trao đổi

Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 3: Index values of exchangeable sodium content

8416

TCVN 9237-1:2012

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định hydrocacbon thơm đa vòng pha khí và pha hạt. Phần 1: Lấy mẫu

Stationary source emissions. Determination of gas and particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons. Part 1: Sampling

8417

TCVN 9237-2:2012

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định hydrocacbon thơm đa vòng pha khí và pha hạt. Phần 2: Chuẩn bị, làm sạch và xác định mẫu

Stationary source emissions. Determination of gas and particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons. Part 2: Sample preparation, clean-up and determination

8418

TCVN 9238:2012

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định lưu lượng thể tích dòng khí trong các ống dẫn khí - Phương pháp đo tự động

Stationary source emissions -- Determination of the volume flowrate of gas streams in ducts -- Automated method

8419

TCVN 9239:2012

Chất thải rắn - Quy trình chiết độc tính

Solid wastes - The toxicity characteristic leaching procedure

8420

TCVN 9240:2012

Chất thải rắn. Phương pháp thử chiết chất thải theo từng mẻ

Standard Test Method for Single Batch Extraction Method for Wastes

Tổng số trang: 956