Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.666 kết quả.
Searching result
6921 |
TCVN 9637-6:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 6: Phép thử khả năng trộn lẫn với nước Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 6: Test for miscibility with water |
6922 |
TCVN 9637-12:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định thời gian oxy hóa bằng permanganat Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 12: Determination of permanganate time |
6923 |
TCVN 9637-2:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 2: Phát hiện tính kiềm và xác định độ acid bằng phenolphtalein Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 2: Detection of alkalinity or determination of acidity to phenolphthalein |
6924 |
TCVN 9636:2013Sữa và sản phẩm sữa. Phương pháp phát hiện thermonuclease tạo thành do staphylococci dương tính với coagulase Milk and milk-based products. Detection of thermonuclease produced by coagulase-positive staphylococci |
6925 |
TCVN 9637-1:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 1: Quy định chung Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 1: General |
6926 |
TCVN 9637-10:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định hàm lượng các hydrocarbon. Phương pháp chưng cất. Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 10: Estimation of hydrocarbons content. Distillation method |
6927 |
TCVN 9637-11:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 11: Phép thử phát hiện fufural Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 11: Test for detection of furfural |
6928 |
TCVN 9632:2013Nguyên tắc thiết lập và áp dụng các tiêu chí vi sinh đối với thực phẩm Principles for the Establishment and Application of Microbiological Criteria for Food |
6929 |
TCVN 9633:2013Sản phẩm sữa lên men. Giống vi khuẩn khởi động. Tiêu chuẩn nhận dạng Fermented milk products. Bacterial starter cultures. Standard of identity |
6930 |
TCVN 9634:2013Sữa bột. Định lượng bào tử đặc biệt bền nhiệt của vi khuẩn ưa nhiệt Dried milk. Enumeration of the specially thermoresistant spores of thermophilic bacteria |
6931 |
TCVN 9635:2013Sản phẩm sữa. Định lượng vi khuẩn bifidus giả định. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 37 độ C Milk products. Enumeration of presumptive bifidobacteria. Colony count technique at 37 degrees C |
6932 |
TCVN 9631-3:2013Hệ thống điện không gián đoạn (UPS). Phần 3: Phương pháp xác định các yêu cầu tính năng và thử nghiệm Uninterruptible power systems (UPS). Part 3: Method of specifying the performance and test requirements |
6933 |
TCVN 9631-2:2013Hệ thống điện không gián đoạn (UPS). Phần 2: Yêu cầu về tương thích điện từ (EMC) Uninterruptible power systems (UPS). Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements |
6934 |
TCVN 9630-2:2013Độ bền điện của vật liệu cách điện. Phương pháp thử. Phần 2: Yêu cầu bổ sung đối với thử nghiệm sử dụng điện áp một chiều Electrical strength of insulating materials. Test methods. Part 2: Additional requirements for tests using direct voltage |
6935 |
TCVN 9630-1:2013Độ bền điện của vật liệu cách điện. Phương pháp thử. Phần 1: Thử nghiệm ở tần số công nghiệp Electrical strength of insulating materials. Test methods. Part 1: Tests at power frequencies |
6936 |
|
6937 |
TCVN 9628-2:2013Làm việc có điện. Sào cách điện và các cơ cấu lắp kèm. Phần 2: Cơ cấu lắp kèm Live working. Insulating sticks and attachable devices. Part 2: Part 2: Attachables devices |
6938 |
TCVN 9628-1:2013Làm việc có điện. Sào cách điện và các cơ cấu lắp kèm. Phần 1: Sào cách điện Live working. Insulating sticks and attachable devices. Part 1: Insulating sticks |
6939 |
|
6940 |
|