-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9964:2014Thức ăn hỗn hợp cho tôm sú Compound feed for white tiger shrimp |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10299-8:2014Khắc phục hậu quả bom mìn, vật nổ sau chiến tranh - Phần 8: Bảo đảm y tế Addressing the post war consequences of bomb and mine - Part 8: Medical care |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10289:2014Tủ giữ lạnh thương mại - Hiệu suất năng lượng Commercial refrigerated cabinets - Energy efficiency |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||