-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12047-3:2017Khí thiên nhiên. Xác định thành phần với độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 3: Xác định hydro, heli, oxy, nitơ, cacbondioxit và các hydrocacbon lên đến C8 sử dụng hai cột nhồi Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography - Part 3: Determination of hydrogen, helium, oxygen, nitrogen, carbon dioxide and hydrocarbons up to C8 using two packed columns |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8942:2011Chất lượng đất. Xác định phospho dễ tiêu. Phương pháp Bray và Kurtz (Bray II). Soil quality. Determination of available phosphorus. Bray and Kurtz (Bray II) method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4997:1989Ngũ cốc và đậu đỗ. Phương pháp thử sự nhiễm sâu mọt bằng tia X Cereals and pulses. Test for infestation by X-ray examination |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5101:1990Bít tất. Phương pháp xác định sự thay đổi kích thứơc của bàn tất sau khi giặt Hosiery - Test method for determination change of sole affer washing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10266:2014Màng chống thấm cho mặt cầu bê tông - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Waterproofing membrane materials for concrete bridge deck -Standard specifications and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||