Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

6461

TCVN 10522-3:2014

Chất dẻo - Xác định tro - Phần 3: Xenlulo acetat không hóa dẻo

Plastics - Determination of ash - Part 3: Unplasticized cellulose acetate

6462

TCVN 10522-4:2014

Chất dẻo - Xác định tro - Phần 4: Polyamid

Plastics - Determination of ash - Part 4: Polyamides

6463

TCVN 10522-1:2014

Chất dẻo - Xác định tro - Phần 1: Phương pháp chung

Plastics - Determination of ash - Part 1: General methods

6464

TCVN 10520-3-5:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 3-5: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Yêu cầu kỹ thuật đối với vật chứa ống quấn dây làm từ vật liệu nhiệt dẻo

Packaging of winding wires - Part 3-5: Taper barrelled delivery spools - Specification for spool containers made from thermoplastic material

6465

TCVN 10520-4-1:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 4-1: Phương pháp thử - Ống quấn dây phân phối làm từ vật liệu nhiệt dẻo

Packaging of winding wires - Part 4-1: Methods of test - Delivery spools made from thermoplastic material

6466

TCVN 10520-4-2:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 4-2: Phương pháp thử - Vật chứa làm từ vật liệu nhiệt dẻo dùng cho ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn

Packaging of winding wires – Part 4-2: Methods of test – Containers made from thermoplastic material for taper barrelled delivery spools

6467

TCVN 10520-5-1:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 5-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ có các mặt bích hình nón - Kích thước cơ bản

Packaging of winding wires – Part 5-1: Cylindrical barrelled delivery spools with conical flanges – Basic dimensions

6468

TCVN 10520-5-2:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 5-2: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ có các mặt bích hình nón - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn sử dụng nhiều lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo

Packaging of winding wires – Part 5-2: Cylindrical barrelled delivery spools with conical flanges – Specification for returnable spools made from thermoplastic mate rial

6469

TCVN 10521:2014

Chất dẻo - Xác định độ hấp thụ nước

Plastics - Determination of water absorption

6470

TCVN 10520-3-1:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 3-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản

Packaging of winding wires – Part 3-1: Taper barrelled delivery spools – Basic dimensions

6471

TCVN 10520-3-2:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 3-2: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn dây sử dụng nhiều lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo

Packaging of winding wires - Part 3-2: Taper barrelled delivery spools - Specification for returnable spools made from thermoplastic material

6472

TCVN 10520-3-3:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 3-3: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn dây sử dụng một lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo

Packaging of winding wires - Part 3-3: Taper barrelled delivery spools - Specification for non-returnable spools made from thermoplastic material

6473

TCVN 10520-3-4:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 3-4: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản của vật chứa ông quấn dây phân phối có tang quấn hình côn

Packaging of winding wires - Part 3-4: Taper barrelled delivery spools - Basic dimensions of containers for taper barrelled delivery spools

6474

TCVN 10520-2-3:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 2-3: ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn dây sử dụng một lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo

Packaging of winding wires – Part 2-3: Cylindrical barrelled delivery spools – Specification for non-returnable spools made from thermoplastic material

6475

TCVN 10520-2-1:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 2-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ - Kích thước cơ bản

Packaging of winding wires – Part 2-1: Cylindrical barrelled delivery spools – Basic dimensions

6476

TCVN 10520-2-2:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 3-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản

Packaging of winding wires – Part 2-2: Cylindrical barrelled delivery spools – Specification for returnable spools made from thermoplastic material

6477

TCVN 10517-5:2014

Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng - Phần 5: Phương pháp tủ sấy gradient nhiệt độ

Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 5: Temperature-gradient oven method

6478

TCVN 10518-1:2014

Sơn và vecni - Xác định phần trăm thể tích chất không bay hơi- Phần 1: Phương pháp sử dụng tấm thử được sơn phủ để xác định chất không bay hơi và xác định khối lượng riêng màng khô theo định luật Acsimét

Paints and varnishes - Determination of the percentage volume of non -volatile matter - Part 1: Method using a coated test panel to determine non-volatile matter and to determine dry film density by the Archimedes principle

6479

TCVN 10520-1:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 1: Vật chứa dùng cho dây quấn tròn

Packaging of winding wires – Part 1: Containers for round winding wires

6480

TCVN 10519:2014

Sơn, vecni và chất dẻo - Xác định hàm lượng chất không bay hơi

Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content

Tổng số trang: 956