Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R0R4R1R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11107:2015
Năm ban hành 2015
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Xác định độ mỏi tiếp xúc lăn của gốm silic nitrua tại nhiệt độ phòng bằng phương pháp lăn bi trên mặt phẳng - 16
|
Tên tiếng Anh
Title in English Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for rolling contact fatigue of silicon nitride ceramics at room temperature by balls-on-flat method
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to 2015-12-21, 3752/QĐ-BKHCN
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
81.060.30 - Gốm cao cấp
|
Số trang
Page 16
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):192,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định độ mỏi tiếp xúc lăn của gốm silic nitrua khi gia tải theo bước được thực hiện tại nhiệt độ phòng. Thử nghiệm này có thể được sử dụng như sau: so sánh tương đối tính năng mỏi tiếp xúc khi lăn, thử nghiệm đạt/không đạt đối với chất lượng vật liệu của chi tiết lăn hoặc chọn mức tải trọng phù hợp đối với thử nghiệm RCF dưới tải trọng không đổi.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN ISO/IEC 17025:2007 (ISO/IEC 17025:2005), Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn. ISO 3290-1:2008, Rolling bearings-Balls-Part 1:Steel balls (Ổ lăn-Bi-Phần 1:Bi thép). ISO 3290-2:2008, Rolling bearings-Balls-Part 2:Ceramic balls (Ổ lăn-Bi-Phần 2:Bi gốm). ISO 3611:2010, Geometrical product specifications (GPS)-Dimensional measuring equipment:Micrometers for external measurements-Design and metrological characteristics [Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS)-Thiết bị đo kích thước:Micrometer dùng cho phép đo bên ngoài-Thiết kế và đặc tính đo lường]. ISO 4287:1997, Geometrical Products specifications (GPS)-Surface texture:Profile method-Term, definitions and surface texture parameters (Đặc tính kỹ thuật của sản phẩm hình học (GPS)-Nứt gãy bề mặt:phương pháp mặt cắt (profile)-thuật ngữ, định nghĩa và thông số kết cấu bề mặt). |
Quyết định công bố
Decision number
3752/QĐ-BKHCN , Ngày 21-12-2015
|