• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11111-7:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 7: Ngưỡng nghe chuẩn trong các điều kiện nghe trường âm tự do và trường âm khuếch tán. 14

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 7: Reference threshold of hearing under free-field and diffuse-field listening conditions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 5262:1990

Sản phẩm ong. Phương pháp thử cảm quan

Bee products - Sensory methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 3757:1983

Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng hyđrocacbon bằng sắc ký khí

Natural gases. Determination of hydrocarbon content by gas chromatography

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11111-2:2015

Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 2: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và tai nghe nút tai. 11

Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 2: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and insert earphones

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 11106:2015

Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Xác định độ bền rạn nứt của gốm silic nitrua dùng cho viên bi ổ lăn tại nhiệt độ phòng bằng phương pháp rạn ấn lõm (IF). 12

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Test method for fracture resistance of silicon nitride materials for rolling bearing balls at room temperature by indentation fracture (IF) method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 11105:2015

Gốm mịm (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao câp) - Nguồn sáng để thử nghiệm vật liệu bán dẫn xúc tác quang sử dụng trong môi trường ánh sáng trong phòng. 13

Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) -- Light source for testing semiconducting photocatalytic materials used under indoor lighting environment

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ