Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.330 kết quả.
Searching result
| 5501 |
TCVN 6415-2:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định kích thước và chất lượng bề mặt Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 2: Determination of dimensions and surface quality |
| 5502 |
TCVN 6415-18:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 18: Xác định độ cứng bề mặt theo thang mohs Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 18: Determination of scratch hardness of surface according to mohs scale |
| 5503 |
TCVN 6415-17:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 17: Xác định hệ số ma sát Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 17: Determination of coefficient of friction |
| 5504 |
TCVN 6415-16:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 16: Xác định sự khác biệt nhỏ về màu Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 16: Determination of small colour differences |
| 5505 |
TCVN 6415-15:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 15: Xác định độ thôi chì và cadimi của gạch phủ men Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 15: Determination of Lead and Cadmium Given off by Glazed Tiles |
| 5506 |
TCVN 6415-14:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 14: Xác định độ bền chống bám bẩn Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 14: Determination of Resistance to Stains |
| 5507 |
TCVN 6415-13:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 13: Xác định độ bền hoá học Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 13: Determination of chemical resistance |
| 5508 |
TCVN 6415-12:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 12: Xác định độ bền băng giá Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 12: Determination of frost resistance |
| 5509 |
TCVN 6415-11:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 11: Xác định độ bền rạn men đối với gạch men Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 11: Determination of Crazing Resistance for Glazed Tiles |
| 5510 |
TCVN 6415-10:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định hệ số giãn nở ẩm Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 10: Determination of moisture expansion |
| 5511 |
TCVN 6415-1:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 1: Lấy mẫu và nghiệm thu sản phẩm Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 1: Sampling and basis for acceptance |
| 5512 |
TCVN 6404:2016Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Yêu cầu chung và hướng dẫn kiểm tra vi sinh vật Microbiology of food and animal feeding stuffs – General requirements and guidance for microbiological examinations |
| 5513 |
TCVN 6320:2016Latex cao su thiên nhiên cô đặc – Xác định hàm lượng cặn Rubber latex, natural, concentrate – Determination of sludge content |
| 5514 |
TCVN 6188-2-7:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 7: Yêu cầu cụ thể đối với bộ dây nguồn kéo dài Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 7: Particular requirements for cord extension sets |
| 5515 |
TCVN 6188-2-6:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 6: Yêu cầu cụ thể đối với ổ cắm có công tắc có khóa liên động dùng trong hệ thống lắp đặt điện cố định Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 6: Particular requirements for switched socket– outlets with interlock for fixed electrical installations |
| 5516 |
TCVN 6188-2-5:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 5: Yêu cầu cụ thể đối với bộ chuyển đổi Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 5: Particular requirements for adaptors |
| 5517 |
TCVN 6188-2-4:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 4: Yêu cầu cụ thể đối với phích cắm và ổ cắm dùng cho mạch SELV Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 4: Particular requirements for plugs and socket– outlets for SELV |
| 5518 |
TCVN 6188-2-3:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 3: Yêu cầu cụ thể đối với ổ cắm có công tắc không có khóa liên động dùng trong hệ thống lắp đặt điện cố định Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 3: Particular requirements for switched socket– outlets without interlock for fixed installations |
| 5519 |
TCVN 6188-2-2:2016Phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự –Phần 2 – 2: Yêu cầu cụ thể đối với ổ cắm dùng cho thiết bị Plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2– 2: Particular requirements for socket– outlets for appliances |
| 5520 |
TCVN 6099-2:2016Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao – Phần 2: Hệ thống đo High-voltage test techniques – Part 2: Measuring systems |
