• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2628:1978

Dầu thực vật - phương pháp xác định chỉ số Reichert-Meisol và Polenske 

Vegetable oil - Method for the determination of Reichert - Meissl and Polenske values

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2640:1999

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số khúc xạ

Animal and vegetable fats and oils. Determination of refractive index

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10908:2016

Hạt giống vừng – Yêu cầu kỹ thuật.

Sesame seeds – Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11607-2:2016

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng bột màu – Phần 2: Phương pháp tro hóa

Paints and varnishes – Determination of pigment content – Part 2: Ashing method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8317-10:2010

Bột màu và chất độn - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định khối lượng riêng - Phương pháp tỷ trọng kế

General methods of test for pigments and extenders — Part 10: Determination of density — Pyknometer method

0 đ 0 đ Xóa
6

TCVN 11608-1:2016

Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 1: Hướng dẫn chung

Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 1: General guidance Paints and varnishes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ