-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11722-8:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 8: Máy cưa, máy đánh bóng và máy dũa có chuyển động tịnh tiến qua lại và máy cưa nhỏ có chuyển động lắc hoặc quay. Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 8: Saws, polishing and filing machines with reciprocating action and small saws with oscillating or rotating action |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11722-5:2016Dụng cụ cầm tay dẫn động bằng động cơ – Phương pháp thử để đánh giá rung phát ra – Phần 5: Máy khoan và máy khoan va đập Hand– held portable power tools – Test methods for evaluation of vibration emission – Part 5: Drills and impact drills |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13151-1:2020Chất dẻo – Hàm lượng chất gốc sinh học – Phần 1: Nguyên tắc chung Plastics - Biobased content - Part 1: General principles |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9894:2013Chiếu sáng thông dụng - LED và mô đun LED - Thuật ngữ và định nghĩa. 17 General lighting - LEDs and LED modules - Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11608-2:2016Sơn và vecni – Phương pháp phơi nhiễm với nguồn sáng phòng thử nghiệm – Phần 2: Đèn hồ quang xenon Paints and varnishes – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 2: Xenon– arc lamps |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 750,000 đ |