Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

4881

TCVN 11384:2016

Phôi thép dùng để cán nóng.

Semi– finished steel products for hot rolling

4882

TCVN 11382:2016

Thép lá đúc cán liên tục phủ mạ kẽm nhúng nóng chất lượng thương mại

Continuous hot– dip zinc coated twin roll cast steel sheet of commercial quality

4883

TCVN 11381:2016

Thép lá cacbon đúc cán liên tục chất lượng kết cấu và độ bền cao.

Hot rolled twin – roll cast steel sheet of structural quylity and high strength steel

4884

TCVN 11380:2016

Thép lá cacbon đúc cán liên tục chất lượng thương mại.

Hot rolled twin roll cast carbon steel sheet of commercial quality

4885

TCVN 11379:2016

Thép lá cán nóng liên tục chất lượng kết cấu có độ bền chống ăn mòn khí quyển nâng cao.

Continuously hot rolled steel sheet of structural quality with improved atmospheric corrosion resistance

4886

TCVN 11378:2016

Thép lá cacbon cán nguội dùng cho tráng men thủy tinh

Cold– reduced carbon steel sheet for vitreous enamelling

4887

TCVN 11377:2016

Thép lá cacbon cán nguội phủ mạ nhôm-silic nhúng nóng liên tục chất lượng thương mại và kéo.

Continuous hot dip aluminium silicon coated cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

4888

TCVN 11376:2016

Thép lá cacbon cán nóng chất lượng thương mại và chất lượng kéo.

Hot – rolled carbon steel sheet of commercial and drawing qualities

4889

TCVN 11375:2016

Thép lá phủ mạ kim loại nhúng nóng liên tục dùng cho ống thép lượn sóng.

Continuous hot– dip metallic– coated steel sheet for corrugated steel pipe

4890

TCVN 11374:2016

Thép lá phủ mạ hợp kim 55% nhôm/kẽm nhúng nóng liên tục chất lượng thương mại, kéo và kết cấu.

Continuous hot dip 55% aluminium / zinc alloy – coated steel sheet of commercial, drawing and structural qualities

4891

TCVN 11373:2016

Thép lá phủ mạ hợp kim kẽm – nhôm 5% nhúng nóng liên tục.

Continuous hot– dip zinc – 5 % aluminium alloy coated steel sheet

4892

TCVN 11372:2016

Đặc tính theo chiều dày đối với sản phẩm thép.

Through – thickness characteristics for steel products

4893

TCVN 11371:2016

Sản phẩm thép – Từ vựng.

Steel products – Vocabulary

4894

TCVN 11370:2016

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng ethoxyquin – Phương pháp sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (lc – ms/ms).

Fish and fishery products – Determination of ethoxyquin residues – Chromatography tandem mass spectrometric method (LC– MS/MS)

4895

TCVN 11369:2016

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng fluoroquinolone – Phương pháp sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (lc – ms/ms).

Fish and fishery products – Determination of fluoroquinolone residues – Chromatography tandem mass spectrometric method (LC– MS/MS)

4896

TCVN 11368:2016

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng trifluralin – Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (gc – ms)

Fish and fishery products – Determination of trifluralin residue – Gas chromatography mass spectrometric method (GC– MS)

4897

TCVN 11367-4:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 4: Mã dòng.

Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 4: Stream ciphers

4898

TCVN 11367-3:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 3: Mã khối.

Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 3: Block ciphers

4899

TCVN 11367-2:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 2: Mật mã phi đối xứng.

Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 2: Asymmetric ciphers

4900

TCVN 11367-1:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 1: Tổng quan.

Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 1: General

Tổng số trang: 956