Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.117 kết quả.

Searching result

2921

TCVN 12761:2019

Gỗ xốp composite - Vật liệu chèn khe giãn – Yêu cầu kỹ thuật, bao gói và ghi nhãn

Agglomerated cork - Expansion joint fillers – Specifications, packaging and marking

2922

TCVN 12762:2019

Gỗ xốp composite - Vật liệu gioăng đệm – Phương pháp thử

Composition cork - Gasket material – Test methods

2923

TCVN 12763:2019

Gỗ xốp composite - Vật liệu gioăng đệm – Hệ thống phân loại, các yêu cầu, lấy mẫu, bao gói và ghi nhãn

Composition cork - Gasket material – Classification system, requirements, sampling, packaging and marking

2924

TCVN 12764:2019

Gỗ xốp composite – Yêu cầu kỹ thuật, lấy mẫu, bao gói và ghi nhãn

Composition cork – Specifications, sampling, packaging and marking

2925

TCVN 12765:2019

Gỗ xốp composite – Phương pháp thử

Composition cork – Test methods

2926

TCVN 12766:2019

Tấm lát sàn gỗ xốp composite - Xác định kích thước, sai lệch độ vuông góc và độ thẳng cạnh

Agglomerated cork floor tiles - Determination of dimensions and deviation from squareness and from straightness of edges

2927

TCVN 12683-1:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 1: Yêu cầu chung

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 1: General requirements

2928

TCVN 12683-2:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 2:Yêu cầu trong công tác chống chèn

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 2: Requiremetns for works support

2929

TCVN 12683-3:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 3: Yêu cầu công tác thông gió

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 3: Requiremetns for ventilation

2930

TCVN 12683-4:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 4: Yêu cầu trong công tác khoan, đục, nạp và nổ mìn

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 4: Requiremetns for boring, holing, chargin and blasting

2931

TCVN 12683-5:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 5: Yêu cầu trong công tác thoát nước, thu dọn đất đá

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 5: Requiremetns for dewatering, rock and soil removals

2932

TCVN 12683-6:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 6: Yêu cầu trong công trình dọn sạch vết lộ

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 6: Requiremetns in cleaning outcrop works

2933

TCVN 12683-7:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 7: Yêu cầu trong công trình hố

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 7: Requiremetns in pit works

2934

TCVN 12683-8:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 8: Yêu cầu trong công trình hào

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 8: Requiremetns in trench

2935

TCVN 12683-9:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 9: Yêu cầu trong công trình giếng nông

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 9: Requiremetns in shallow well works

2936

TCVN 12683-10:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 10: Yêu cầu trong công trình giếng sâu

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 10: Requiremetns in deep well works

2937

TCVN 12683-11:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 11: Yêu cầu trong công trình lò bằng

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 11: Requiremetns in horizontal adit works

2938

TCVN 12683-12:2019

Điều tra địa chất về khoáng sản - Công trình khai đào - Phần 12: Yêu cầu trong công trình lò nghiêng

Geological surveys on mineral resources - Excavation works - Part 12: Requiremetns in inclined adit works

2939

TCVN 12702:2019

Chất lượng đất - Xác định một số nguyên tố nhất định trong đất bằng phổ huỳnh quang tia X phân giải theo năng lượng sử dụng thiết bị cầm tay hoặc di động

Soil quality — Screening soils for selected elements by energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry using a handheld or portable instrument

2940

Sửa đổi 1:2019 TCVN 8936:2011

Sản phẩm dầu mỏ - Nhiên liệu (Loại F) - Yêu cầu kỹ thuật đối với nhiên liệu hàng hải

Petroleum products – Fuels (class F) – Specifications of marine fuels

Tổng số trang: 956