-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 112:1963Đai ốc nửa tinh sáu cạnh to xẻ rãnh. Kích thước Large slotted hexagon semifinished nuts. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9073:2011Quạt. Từ vựng và định nghĩa các loại quạt Fans. Vocabulary and definitions of categories |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8400-43:2019Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 43: Bệnh lưỡi xanh Animal disease - Diagnostic procedure - Part 43: Bluetongue disease |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 440,000 đ |