Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

17401

TCVN 3574:1981

Điều chỉnh thống kê các quá trình công nghệ khi thông số kiểm tra tuân theo luật phân bố chuẩn

Statistical control of technological processes under the normal distribution of the controlled parameters

17402

TCVN 3575:1981

Công nghiệp dầu mỏ. Tên gọi và giải thích

Petroleum industry. Vocabulary

17403

TCVN 3576:1981

Trâu bò. Quy định về đánh số

Cattles. Regulations on marking numbers

17404

TCVN 3577:1981

Trâu bò sữa. Kiểm tra khả năng xuất sữa

Dairy cattle. Inspection of milk productivity

17405

TCVN 3579:1981

Kính bảo hộ lao động. Mắt kính không màu

Eye protectors. Colourless lens

17406

TCVN 3580:1981

Kính bảo hộ lao động. Cái lọc sáng bảo vệ mắt

Eye protectors. Protective filters

17407

TCVN 3581:1981

Kính bảo hộ lao động. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử

Eye protectors. General technical requirements and test methods

17408

TCVN 3582:1981

Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định độ dài

Textiles. Wool fibres. Measurement of length

17409

TCVN 3583:1981

Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định độ nhỏ

Textile material - Wool fibres - Test for finenoss

17410

TCVN 3584:1981

Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo

Textiles materials - Wool fibres - Test for wool grease

17411

TCVN 3585:1981

Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định lượng tạp chất và lượng lông chết trong xơ bằng phương pháp nhặt tay

Textiles materials - Wool fibres - Test for vegetable matter, impurities, dead fibres in wool by direct counting

17412

TCVN 3586:1981

Máy khoan cần. Kích thước cơ bản

Radial drilling machines. Basic dimensions

17413

TCVN 3587:1981

Máy khoan cần. Độ chính xác và cứng vững

Radial drilling machines. Norms of accuracy and rigidity

17414

TCVN 3589:1981

Máy ép một khuỷu thân kín tác động đơn. Cách kiểm độ chính xác

Single acting close side single crank presses. Test method of accuracy

17415

TCVN 3592:1981

Máy tiện gỗ. Thông số và kích thước cơ bản

Woodworking lathers - Basic parameters and dimensions

17416

TCVN 3593:1981

Máy tiện gỗ. Độ chính xác

Woodworking lathers. Standards of accuracy

17417

TCVN 3594:1981

Máy phay gỗ. Thông số và kích thước cơ bản

Shapers. Basic parameters and dimensions

17418

TCVN 3595:1981

Máy phay gỗ. Độ chính xác và cứng vững

Shapers. Standards of accuracy and rigidity

17419

TCVN 3596:1981

Máy mài gỗ băng phẳng. Thông số và kích thước cơ bản

Woodworking flat band grinding machines. Basic parameters and dimensions

17420

TCVN 3597:1981

Máy bào gỗ bốn mặt. Thông số và kích thước cơ bản

Woodworking four-way planing machines. Basic parameters and dimensions

Tổng số trang: 957