Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

15461

TCVN 5496:1991

Sản phẩm rau qủa. Xác định hàm lượng thiếc bằng phương pháp so màu

 Fruit and vegetable products. Determination of tin by colorimetric method

15462

TCVN 5497:1991

Bò để giết mổ - Thuật ngữ và định nghĩa

Bovines for slaughter - Terms and definitions

15463

TCVN 5500:1991

Âm học. Tín hiệu âm thanh sơ tán khẩn cấp

Acoustics. Audible emergency evacuation signal

15464

TCVN 5501:1991

Nước uống. Yêu cầu kỹ thuật

Drinking water. Specifications

15465

TCVN 5502:1991

Nước sinh hoạt. Yêu cầu kỹ thuật

Domestic water. Specifications

15466

TCVN 5503:1991

Thịt bò lạnh đông

Frozen beef

15467

TCVN 5504:1991

Sữa. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo (phương pháp thông dụng)

Milk. Determination of fat content (Routine method)

15468

TCVN 5505:1991

Bảo quản gỗ. Yêu cầu chung

Preservation of wood. General requirements

15469

TCVN 5506:1991

Thuốc bảo quản gỗ. Yêu cầu chung

Wood preservatives. General requirements

15470

TCVN 5507:1991

Hóa chất nguy hiểm. Quy phạm an toàn trong sản xuất, sử dụng, bảo quản và vận chuyển

Dangerous chemicals. Safety codes for production, use, storage and transportation

15471

TCVN 5508:1991

Không khí vùng làm việc. Vi khí hậu. Giá trị cho phép và phương pháp đánh giá

Air in workplace. Microclimate. Allowable values, method of measurement and evaluation

15472

TCVN 5509:1991

Không khí vùng làm việc. Bụi chứa silic. Nồng độ tối đa cho phép đánh giá ô nhiễm bụi

Air in workplace. Silica dust. Maximum allowable concentration (MAC) and evaluation of dust contamination

15473

TCVN 5510:1991

Xe đạp. Yêu cầu an toàn. Phương pháp thử

Bicycles. Safety requirements. Test methods

15474

TCVN 5511:1991

Xe đạp. Khung và càng lái

Bicycles. Frames and front forks

15475

TCVN 5512:1991

Bao bì vận chuyển. Thùng cactông đựng hàng thủy sản xuất khẩu

Transport packages. Carton boxes for exported aquatic products

15476

TCVN 5513:1991

Chai lọ thủy tinh dùng cho đồ hộp

Glass containers for canned food products

15477

TCVN 5514:1991

Đồ thủy tinh và đồ gốm thủy tinh tiếp xúc với thực phẩm. Sự thoát ra của chì và cađimi. Phương pháp thử

Glassware and glass ceramic ware in contact with food. Release of lead and cadmium. Test methods

15478

TCVN 5515:1991

Đồ thủy tinh và đồ gốm thủy tinh tiếp xúc với thực phẩm. Sự thoát ra của chì và cađimi. Giới hạn cho phép

Glassware and glass ceramic ware in contact with food. Release of lead and cadmium. Permissible limits

15479

TCVN 5516:1991

Axit xitric thực phẩm

Citric acid, food grade

15480

TCVN 5517:1991

Thực phẩm. Phương pháp xác định phẩm màu hữu cơ tổng hợp tan trong nước

Food products. Determination of water soluble synthetic organic colouring matters content

Tổng số trang: 958