Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

14541

TCVN 6212:1996

Mô tô và xe máy. Thử độ ô nhiễm. Băng thử công suất

Motorcycles and mopeds. Pollution tests. Chassis dyamometer bench

14542

TCVN 6213:1996

Nước khoáng thiên nhiên

Natural mineral waters

14543

TCVN 6214:1996

Quy phạm thực hành vệ sinh khai thác, sản xuất và tiêu thụ nước khoáng thiên nhiên

Code of hygienic practice for the collecting, processing and marketing of natural mineral waters

14544

TCVN 6216:1996

Chất lượng nước. Xác định chỉ số phenol. Phương pháp trắc phổ dùng 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất

Water quality. Determination of phenol index. 4-aminoantipyrine spectrometric methods after distillation

14545

TCVN 6222:1996

Chất lượng nước. Xác định crom tổng. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of total chromium. Atomic absorption spectrometric methods

14546

TCVN 6223:1996

Cửa hàng khí đốt hoá lỏng. Yêu cầu chung về an toàn

Liquefied Petroleum Gas (LPG) store. General safety requirements

14547

TCVN 6224:1996

Chất lượng nước. Xác định tổng số canxi và magie. Phương pháp chuẩn độ

Water quality. Determination of the sum of calcium and magnesium. EDTA titrimetric method

14548

TCVN 6225-3:1996

Chất lượng nước. Xác định clo tự do và clo tổng số. Phần 3: Phương pháp chuẩn độ iot xác định clo tổng số

Water quality. Determination of free chlorine and total chlorine. Part 3: Iodometric titration method for the determination of total chlorine

14549

TCVN 6226:1996

Chất lượng nước. Phép thử sự ức chế khả năng tiêu thụ oxy của bùn hoạt hoá dùng để oxy hóa các hợp chất cacbon và amoni

Water quality. Test for inhibition of oxygen consumption by activated sludge

14550

TCVN 6227:1996

Cát tiêu chuẩn ISO để xác định cường độ của xi măng

ISO standard sand for determination of cement strength

14551

TCVN 6939:1996

Mã số vật phẩm. Mã số tiêu chuẩn 13 chữ số (EAN-VN13). Yêu cầu kỹ thuật

Article number. The Standard 13-digit Number (EAN-VN13). Specification

14552

TCVN 6940:1996

Mã số vật phẩm. Mã số tiêu chuẩn rút gọn 8 chữ số (EAN-VN8). Yêu cầu kỹ thuật

Article number. The Standard Short 8-digit Number (EAN-VN8). Specification

14553

TCVN ISO 9000-1:1996

Các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng.Phần 1: Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng

Quality management and quality assurance standards. Part 1: Guidelines for selection and use

14554

TCVN ISO 9001:1996

Hệ thống chất lượng. Mô hình đảm bảo chất lượng trong thiết kế, triển khai sản xuất, lắp đặt và dịch vụ kỹ thuật

Quality systems. Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing

14555

TCVN ISO 9002:1996

Hệ thống chất lượng. Mô hình đảm bảo chất lượng trong sản xuất, lắp đặt và dịch vụ kỹ thuật

Quality systems. Model for quality assurance in production, installation and servicing

14556

TCVN ISO 9003:1996

Hệ chất lượng. Mô hình đảm bảo chất lượng trong kiểm tra và thử nghiệm cuối cùng

Quality systems. Model for quality assurance in final inspection and test

14557

TCVN ISO 9004-1:1996

Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ chất lượng. Phần 1: Hướng dẫn chung

Quality management and quality system elements. Part 1: Guidelines

14558

TCVN ISO 9004-3:1996

Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ thống chất lượng. Phần 3: Hướng dẫn đối với các vật liệu chế biến

Quality management and quality system elements. Part 3: Guidelines for processed materials

14559

TCVN ISO 9004-4:1996

Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ thống chất lượng - Phần 4: Hướng dẫn cải tiến chất lượng

Quality management and quality systems elements - Part 4: Guidelines for quality improvement

14560

TCVN 2103:1994/SĐ 1:1995

Dây điện bọc nhựa PVC

PVC insulated wires

Tổng số trang: 958