-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5575:2012Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế Steel structures - Design standard |
532,000 đ | 532,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6939:2019Mã số vật phẩm – Mã số thương phẩm toàn cầu 13 chữ số – Yêu cầu kĩ thuật Article number – The Global Trade Item Number of 13-digit – Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6216:1996Chất lượng nước. Xác định chỉ số phenol. Phương pháp trắc phổ dùng 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất Water quality. Determination of phenol index. 4-aminoantipyrine spectrometric methods after distillation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 732,000 đ |