• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3121-1:2003

Vữa xây dựng. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước hạt cốt liệu lớn nhất

Mortar for masonry. Test methods. Part 1: Determination of maximum particle size of aggregate

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6748-1:2009

Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật chung

Fixed resistors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification

344,000 đ 344,000 đ Xóa
3

TCVN 4037:1985

Cấp nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Water supply - Terminology and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 3683:1981

Dụng cụ đốt nóng bằng điện dùng trong sinh hoạt. Thuật ngữ và định nghĩa

Domestic electric heating appliances. Terms and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 3790:2008

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định áp suất hơi (Phương pháp mini-khí quyển)

Petroleum products. Test method for vapor pressure (Mini method -atmospheric)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 11357-6:2016

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 6: Yêu cầu cho xe tự đổ

0 đ 0 đ Xóa
7

TCVN 13654-1:2023

Dăm gỗ – Phần 1: Dăm gỗ dùng để sản xuất bột giấy

Wood chips – Part 1: Wood chips used for pulp

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 3777:1983

Ren tựa. Profin và kích thước cơ bản

Buttress threads. Profiles and basic dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 7390:2008

Túi đựng chất gây mê

Anaesthetic reservoir bags

150,000 đ 150,000 đ Xóa
10

TCVN 9863-1:2013

Ổ trượt. Thử độ cứng kim loại ổ. Phần 1: Vật liệu hỗn hợp

Plain bearings. Hardness testing of bearing metals. Part 1: Compound materials

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 7736:2007

Kính xây dựng. Kính kéo

Glass in building. Drawn sheet glass

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN ISO 9001:1996

Hệ thống chất lượng. Mô hình đảm bảo chất lượng trong thiết kế, triển khai sản xuất, lắp đặt và dịch vụ kỹ thuật

Quality systems. Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,294,000 đ