-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1992:1995Hộp giảm tốc thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật chung General purpose reducers. General specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13847:2023Da – Từ vựng Leather – Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN ISO 9000-1:1996Các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng.Phần 1: Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng Quality management and quality assurance standards. Part 1: Guidelines for selection and use |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||