Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 184 kết quả.

Searching result

21

TCVN 3106:2022

Hỗn hợp bê tông - Phương pháp xác định độ sụt

Fresh concrete – Test method for slump

22

TCVN 3107:2022

Hỗn hợp bê tông - Phương pháp xác định độ cứng Vebe

Fresh concrete – Vebe test

23

TCVN 3109:2022

Hỗn hợp bê tông - Phương pháp xác định độ tách vữa và độ tách nước

Fresh concrete – Test method for mortar segregation and bleeding

24

TCVN 3111:2022

Hỗn hợp bê tông - Phương pháp áp suất xác định hàm lượng bọt khí

Fresh concrete – Test method for air content by the pressure method

25

TCVN 3112:2022

Bê tông - Phương pháp xác định khối lượng riêng và độ rỗng

Hardened concrete – Test method for absolute density and porosity

26

TCVN 3113:2022

Bê tông - Phương pháp xác định độ hút nước

Hardened concrete – Test method for water absorption

27

TCVN 3114:2022

Bê tông - Phương pháp xác định độ mài mòn

Hardened concrete – Test method for abrasion

28

TCVN 3115:2022

Bê tông - Phương pháp xác định khối lượng thể tích

Hardened concrete – Test method for density

29

TCVN 3116:2022

Bê tông - Phương pháp xác định độ chống thấm nước - Phương pháp vết thấm

Hardened concrete – Test method for water tightness – Watermark method

30

TCVN 3117:2022

Bê tông - Phương pháp xác định độ co

Hardened concrete – Test method for shrinkage

31

TCVN 3118:2022

Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu nén

Hardened concrete – Test method for compressive strength

32

TCVN 3119:2022

Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu kéo khi uốn

Hardened concrete – Test method for flexural tensile strength

33

TCVN 3120:2022

Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu kéo khi bửa

Hardened concrete – Test method for splitting tensile strength

34

TCVN 5726:2022

Bê tông - Phương pháp xác định cường độ lăng trụ, môđun đàn hồi và hệ số Poisson

Hardened concrete – Test method for prismatic compressive strength, modulus of elasticity and Poisson’s ratio

35

TCVN 13566-1:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 1: Yêu cầu chung

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 1: General requirements

36

TCVN 13566-2:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 2: Tà vẹt bê tông dự ứng lực một khối

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 2: Prestressed monoblock sleepers

37

TCVN 13566-3:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 3: Tà vẹt bê tông cốt thép hai khối

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 3: Twin-block reinforced sleepers

38

TCVN 13566-4:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 4: Tấm đỡ bê tông dự ứng lực cho ghi và giao cắt

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 4: Prestressed bearers for switches and crossings

39

TCVN 13566-5:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 5: Cấu kiện đặc biệt

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 5: Special elements

40

TCVN 13566-6:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 6: Thiết kế

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 6: Design

Tổng số trang: 10