Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 634 kết quả.
Searching result
541 |
|
542 |
TCVN 3105:1993Hỗn hợp bê tông nặng và bêtông nặng. Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử Fresh heavy weight concrete and heavy weight concrete. Sampling, marking and curing test specimens |
543 |
TCVN 3107:1993Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp Vebe xác định độ cứng Fresh heavy weight concrete - Method for vebe tes |
544 |
TCVN 3108:1993Hỗn hợp bê tông nặng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích Fresh heavy weight concrete - Method for the determination of density |
545 |
TCVN 3109:1993Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp xác định độ tách nước và độ tách vữa Fresh heavy weight concrete - Method for the determination of mortar and water segregation |
546 |
TCVN 3111:1993Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp xác định hàm lượng bọt khí Fresh heavywight concrete - Method for the ditermination of air content |
547 |
TCVN 3112:1993Bê tông nặng - Phương pháp thử xác định khối lượng riêng Heavy weight concrete - Determination of specific mass |
548 |
TCVN 3113:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ hút nước Heavy weight concrete - Method for the ditermination of waterabsorption |
549 |
TCVN 3114:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ mài mòn Heavy weight concrete - Determination of abrasiveness |
550 |
TCVN 3115:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định khối lượng thể tích Heavy weight concrete - Determination of density |
551 |
TCVN 3116:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ chống thấm nước Heavy weight concrete - Method for the determination of watertighless |
552 |
TCVN 3117:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ co Heavy weight concrete - Determination of shrinkage |
553 |
TCVN 3118:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén Heavy weight concrete - Determination of compressive strength |
554 |
TCVN 3119:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ kéo khi uốn Heavy weight concrete - Determination of flexural strength |
555 |
TCVN 3120:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ kéo khi bửa Heavy weight concrete - Determination of tensile spliting strength |
556 |
TCVN 5723:1993Phương tiện đo điện dung. Sơ đồ kiểm định Measuring means of electric capacity. Verification schedules |
557 |
TCVN 5724:1993Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Điều kiện kỹ thuật tối thiểu để thi công và nghiệm thu Concrete and reinforced concrete structures. Minimum technical conditions for execution and acceptance |
558 |
|
559 |
TCVN 5726:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ lăng trụ và mođun đàn hồi khi nén tĩnh Heavy weight concrete - Determination of prismatic compressive strength and static modulus of elasticity in compression |
560 |
|