Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 650 kết quả.
Searching result
541 |
TCVN 4201:1995Đất xây dựng - Phương pháp xác định độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm Construction earth - Determination of standard compactness |
542 |
TCVN 4202:1995Đất xây dựng. Các phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm Construction earth. Determination of volumetric mass |
543 |
|
544 |
TCVN 6016:1995Xi măng. Phương pháp thử. Xác định độ bền Cements - Test methods - Determination of strength |
545 |
TCVN 6017:1995Xi măng. Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết và độ ổn định Cements - Test methods - Determination of setting time and soundness |
546 |
TCVN 6025:1995Bê tông - Phân mác theo cường độ nén Concrete - Classification by compressive strength |
547 |
|
548 |
TCVN 6067:1995Xi măng poocăng bền sunfat. Yêu cầu kỹ thuật Sulphate resisting portland cement. Technical requirements |
549 |
TCVN 6068:1995Xi măng poolăng bền sunfat. Phương pháp xác định độ nở sunfat Sulphate resisting portland cement. Method of test for potential expansion of mortars exposed to sulphate |
550 |
TCVN 6069:1995Xi măng pooclăng ít toả nhiệt. Yêu cầu kỹ thuật Low-heat portland cement. Technical requirements |
551 |
TCVN 6070:1995Xi măng pooclăng. Phương pháp xác định nhiệt thuỷ hoá Portland cement. Determination of heat of hydration. Test method |
552 |
TCVN 6071:1995Nguyên liệu để sản xuất xi măng pooclăng. Hỗn hợp sét Raw materials for portland cement production. Clay mixtures |
553 |
|
554 |
|
555 |
|
556 |
|
557 |
|
558 |
|
559 |
TCVN 3105:1993Hỗn hợp bê tông nặng và bêtông nặng. Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử Fresh heavy weight concrete and heavy weight concrete. Sampling, marking and curing test specimens |
560 |
TCVN 3107:1993Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp Vebe xác định độ cứng Fresh heavy weight concrete - Method for vebe tes |