-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6577:1999Máy điều hoà không khí và bơm nhiệt gió - gió có ống gió. Thử và đánh giá tính năng Ducted air-conditioners and air-to-air heat pumps. Testing and rating for performance |
264,000 đ | 264,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12669-1:2020An toàn máy – Thiết bị điện của máy – Phần 1: Yêu cầu chung Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements |
564,000 đ | 564,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12966:2020Âm học – Tiếng ồn phát ra từ máy và thiết bị – Xác định mức áp suất âm phát ra tại vị trí làm việc và tại các vị trí quy định khác áp dụng các hiệu chính môi trường gần đúng Acoustics – Noise emitted by machinery and equipment – Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions applying approximate environmental corrections |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3890:2023Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện phòng cháy và chữa cháy cho nhà và công trình – Trang bị, bố trí Fire protection - Fire protection equipments for building and construction - Equipment, Installation |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10685-2:2018Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 2: Lấy mẫu thử Monolithic (unshaped) refractory products - Part 2: Sampling for testing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9377-2:2012Công tác hoàn thiện trong xây dưng. Thi công và nghiệm thu. Phần 2: Công tác trát trong xây dựng Finish works in construction. Execution and acceptance. Part 2: Plastering work |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5691:2000Xi măng pooclăng trắng White portland cement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 4195:1995Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm Soil - Method of laboratoly determination of specifc weight |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,532,000 đ |