Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 634 kết quả.

Searching result

201

TCVN 6415-17:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 17: Xác định hệ số ma sát

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 17: Determination of coefficient of friction

202

TCVN 6415-16:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 16: Xác định sự khác biệt nhỏ về màu

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 16: Determination of small colour differences

203

TCVN 6415-15:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 15: Xác định độ thôi chì và cadimi của gạch phủ men

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 15: Determination of Lead and Cadmium Given off by Glazed Tiles

204

TCVN 6415-14:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 14: Xác định độ bền chống bám bẩn

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 14: Determination of Resistance to Stains

205

TCVN 6415-13:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 13: Xác định độ bền hoá học

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 13: Determination of chemical resistance

206

TCVN 6415-12:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 12: Xác định độ bền băng giá

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 12: Determination of frost resistance

207

TCVN 6415-11:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 11: Xác định độ bền rạn men đối với gạch men

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 11: Determination of Crazing Resistance for Glazed Tiles

208

TCVN 6415-10:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định hệ số giãn nở ẩm

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 10: Determination of moisture expansion

209

TCVN 6415-1:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 1: Lấy mẫu và nghiệm thu sản phẩm

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 1: Sampling and basis for acceptance

210

TCVN 5847:2016

Cột điện bê tông cốt thép ly tâm

Spun precast reinforced concrete poles

211

TCVN 11586:2016

Xỉ hạt lò cao nghiền mịn dùng cho bê tông và vữa

Ground granulated blast-furnace slag for concrete and mortar

212

TCVN 11242:2016

Mộ bê tông thành mỏng đúc sẵn

Precast thin wall concrete tombs

213

TCVN 10796:2016

Cát mịn cho bê tông và vữa

Fine sand for concrete and mortar

214

TCVN 10686:2016

Nguyên liệu sản xuất bê tông khí - Bột nhôm - Phương pháp thử

215

TCVN 10653:2015

Xi măng. Phương pháp xác định độ đông cứng sớm bằng dụng cụ VICAT. 10

Test method for early stiffening of hydraulic cement

216

TCVN 10654:2015

Chất tạo bọt cho bê tông bọt. Phương pháp thử. 21

Standard test method for egents for foaming agents for use in producing cellular concrete using preformed foam

217

TCVN 10655:2015

Chất tạo bọt cho bê tông bọt. Yêu cầu kỹ thuật. 7

Standard specification for foaming agents for use in producing cellular concrete using preformed foam

218

TCVN 10797:2015

Sản phẩm bó vỉa bê tông đúc sẵn

Productc of precast concrete kerb

219

TCVN 10798:2015

Tấm bê tông cốt thép đúc sẵn gia cố mái kênh và lát mặt đường. 16

Precast reinforced concrete slabs for canal-slope and pavenment

220

TCVN 10799:2015

Gối cống bê tông đúc sẵn

Precast concrete support blocks

Tổng số trang: 32