Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R6R4R9R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11241:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Bồn rác bê tông thành mỏng đúc sẵn
|
Tên tiếng Anh
Title in English Precast thin wall concrete waste container
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
91.100 - Vật liệu xây dựng
|
Số trang
Page 17
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):204,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho sản phẩm bồn rác bê tông cốt thép, bê tông cốt sợi phân tán (gồm sợi polyme, sợi thép hoặc hỗn hợp hai loại sợi trên) thành mỏng đúc sẵn dùng để thu gom trước khi vận chuyển rác tại các khu vực công cộng.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1651-3:2008, Thép cốt bê tông-Phần 3:Lưới thép hàn. TCVN 2682:2009, Xi măng poóc lăng-Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 3105:1993, Hỗn hợp bê tông nặng và bê tông nặng-Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử. TCVN 3118:1993, Bê tông nặng-Phương pháp xác định cường độ nén. TCVN 4506:2012, Nước cho bê tông và vữa-Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 6260:2009, Xi măng poóc lăng hỗn hợp-Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 6288:1997, Dây thép vuốt nguội để làm cốt bê tông và sản xuất lưới thép làm cốt. TCVN 7570:2006, Cốt liệu cho bê tông và vữa-Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 8826:2011, Phụ gia khoáng hoạt tính cao dùng cho bê tông và vữa-Silicafume và tro trấu nghiền mịn. TCVN 8827:2011, Phụ gia hóa học cho bê tông. TCVN 10302:2014, Phụ gia hoạt tính tro bay dùng cho bê tông, vữa xây và xi măng ASTM C820-2002, Standard Specification for Steel Fibers for Fiber-Reinforced Concrete (Tiêu chuẩn yêu cầu kỹ thuật đối với sợi thép cho bê tông cốt sợi). EN 14889-2:2006, Fibres for concrete-Part 2:Polymer fibres-Definitions, specifications and conformity (Sợi cho bê tông-Phần 2:Sợi polyme-Định nghĩa, yêu cầu kỹ thuật và sự phù hợp). |
Quyết định công bố
Decision number
766/QĐ-BKHCN , Ngày 06-04-2016
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
Hội Bê tông Việt Nam
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Hội Bê tông Việt Nam
|