Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.263 kết quả.

Searching result

18801

TCVN 1675:1975

Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng asen

Iron ores. Method for determination of arsenic content

18802

TCVN 1676:1975

Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng đồng

Iron ores. Method for determination of copper content

18803

TCVN 1677:1975

Giầy vải xuất khẩu - Yêu cầu kỹ thuật

Export cloth shoe. Specifications

18804

TCVN 1678:1975

Giầy vải xuất khẩu - Phương pháp thử

Export cloth shoes test methods

18805

TCVN 1679:1975

Giày vải xuất khẩu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Cloth footwear for export. Packaging, marking, transportation and storage

18806

TCVN 1680:1975

Quần áo nam - Phương pháp đo cơ thể

Men\'s clothes. Method of human body measuring

18807

TCVN 1681:1975

Quần áo nam - Cỡ số

Men\'s clothes. Size

18808

TCVN 1682:1975

Đồ hộp nước quả - nước cam

Fruit juices

18809

TCVN 1684:1975

Động cơ điêzen − Điều kiện kỹ thuật chung

Diesel engines − General technical requirements

18810

TCVN 1685:1975

Động cơ điêzen - Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử

Diesel engines - The rules of acceptance and testing methods

18811

TCVN 1688:1975

Đồng hồ đo điện. Thuật ngữ

Amperemeters. Vocabulary

18812

TCVN 1691:1975

Mối hàn hồ quang điện bằng tay. Kiểu, kích thước cơ bản

Manual arc-welded joints. Types and basic dimensions

18813

TCVN 1694:1975

Sản phẩm hóa học. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Chemical products. Sampling and preparation of samples

18814

TCVN 1695:1975

Đường tinh luyện và đường cát trắng - Yêu cầu kỹ thuật 

Refined and White Sugar - Specification

18815

TCVN 1696:1975

Đường tinh luyện và đường cát trắng. Phương pháp thử

White and Refined sugar. Testing methods

18816

TCVN 1697:1975

Kén tươi tằm dâu - yêu cầu kỹ thuật

Mulberry raw cocoons - specifications

18817

TCVN 1699:1975

Hạt giống lúa - thuật ngữ và định nghĩa

Rice seed. Terms and definitions

18818

TCVN 1701:1975

Tinh dịch bò. Yêu cầu kỹ thuật

Bull sperm. Specifications

18819

TCVN 1702:1975

Động cơ ô tô - Vòng găng khí và vòng găng dầu - Yêu cầu kỹ thuật 

Automobile engines - Compression piston rings and oil control pistonringe - Technical requirements

18820

TCVN 1703:1975

Động cơ ô tô - Pít tông - Yêu cầu kỹ thuật

Automobile engines - piston - Technical requirements

Tổng số trang: 964